Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I can see a boy, a girl, a cow, a bus, a rainbow, and a lot of houses
2. She is cycling
3. He is playing volleyball
4. Yes, it's
5. Yes, i can
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)
2.
Hi, Kim. How are you?
(Chào Kim. Bạn có khỏe không?)
I’m great.
(Tôi cảm thấy tuyệt.)
How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m OK.
(Tôi ổn.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
I have a pen,
(Tôi có một cây bút mực,)
p, p, pen.
(p, p, bút mực.)
1. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m three. (Con 3 tuổi.)
2. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Con 6 tuổi.)
3. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Con 10 tuổi.)
1. open your book
(mở sách ra)
2. close your book
(đóng sách lại)
3. hands up
(giơ tay lên)
4. hands down
(bỏ tay xuống)
Bạn thích làm gì?
bạn thích làm gì ?