K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 8 2016

a,stool --< stools

b,clock --> clocks

c,student --> students

d,teacher --> teachers

e,stereo --> stereos

g,door --> doors

h,eraser --> erasers

i,couch --> couches

k,lamp --> lamps

l,table --> tables

m,chair --> chairs

n,bag --> bags

o,nurse --> nurses

p,board --> boards

s,case --> cases

23 tháng 8 2016

Viết số nhiều của các từ sau:

a. stool=> stools

b. clock=> clocks

c. student=> students

d. teacher=> teachers

e. stereo=> stereos

f. door=> doors

g.eraser=> erasers

h. cough=> coughes

i. lamp=> lamps

k. table=>tables

l.chair=>chairs

m.bag=>bags

n.nurse=>nurses

o. board=> boards

p. case=>cases

7 tháng 8 2017

-/s/: book , clock , desk , street , student , bookshelf , lamp .

-/z/: door , window , board , pencil , school , classroom , ruler , eraser , pen, teacher , chair, doctor , engineer, table , stool , telephone , stereo , television .

-/iz/: bag , house , cough , nurse , bench .

Viết dạng số nhiều của các danh từ sau và xếp chúng vào ba nhóm theo đúng cách đọc của những âm cuối book, door, window, board, clck, bag, pencil, desk, school, classroom, ruler, eraser, house, pen ,street, student, teacher, chair, bookshelf, doctor, couch, engineer, lamp, nurse, table, stool, telephone, stereo, televison, bench, glass, box, hero, lady, fly, counry, piano, tomato, potato, day, theif, life, brush, school - boy, proof, church, dish, dog, map,...
Đọc tiếp

Viết dạng số nhiều của các danh từ sau và xếp chúng vào ba nhóm theo đúng cách đọc của những âm cuối

book, door, window, board, clck, bag, pencil, desk, school, classroom, ruler, eraser, house, pen ,street, student, teacher, chair, bookshelf, doctor, couch, engineer, lamp, nurse, table, stool, telephone, stereo, televison, bench, glass, box, hero, lady, fly, counry, piano, tomato, potato, day, theif, life, brush, school - boy, proof, church, dish, dog, map, cat, thing, place, sentense, dictionnary.

-(s):.............................................................................................................................................................................

-(z):.............................................................................................................................................................................

-(iz):.............................................................................................................................................................................

3
19 tháng 6 2017

ko biet

19 tháng 6 2017

bỏ cái dấu gạch đi nhé

26 tháng 9 2017

Stools

clocks

students

teachers

stereoes

doors

erasers

lamps

tables

chairs

bags

nurses

boards

cases

24 tháng 9 2018

mik ko bít

24 tháng 9 2018

/s/:book,clock,desk,street,student,booksheft,lamp.

/z/:door,window,broad,bag,pencil,school,classroom,ruler,eraser,house,pen,teacher,chair,doctor,engineer,nurse,table,stool,telephone,

stereo.

/iz/:couch,bench.

Mk nghĩ z.Sai thui nha!Nếu đúng k mk nhé!

26 tháng 6 2017

Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau

1. eraser => erasers

2. person => persons

3. couch => couches

4. stereo => stereos

5. engineer => engineers

6. nurse => nurses

7. stool => stools

8. clock => clocks

9. bookshelf => bookselves

10. country => countries

26 tháng 6 2017

Hãy chọn danh từ số nhiều của những từ sau

1. eraser : erasers

2. person : people

3. couch : couches

4. stereo : stereos

5. engineer : engineers

6. nurse : nurses

7. stool : stools

8. clock : clocks

9. bookshelf : bookshelves

10. country : countries

29 tháng 8 2020

1. A. afternOOn B. classrOOm C. stOOl D. dOOr

2. A. eraSer B. nurSe C .Stereo D.baSket

3. A. bEnch B. Engineer C. telEvision D. pEncil

4.A . stAnd B . nAme C. school bAg D. lAmp

5.A.broTHer B.moTHer C. THank D. THose

HỌC TỐT

29 tháng 8 2020

1d

2 b

3c

4 b

5c

25 tháng 5 2017

/s/:desk,student

/iz/: box, bench, class, watch, nurse, house

/z/:teacher, father, stereo, engineer, mother, board, eraser, brother, family, doctor, telephone, sister, armchair, country

cuch????????

26 tháng 5 2017

Xếp các từ sau vào 3 cách phát âm :

teacher , cuch , father , desk , stereo , engineer , mother , box , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , bench , nurse , armchair , class , watch , student , country , house

/s/ : desk , student .

/iz/ : cuch , box , bench , nurse , class , watch .

/z/ : teacher , father , stereo , engineer , mother , board , eraser , brother , family , doctor , telephone , sister , armchair , country .

11 tháng 8 2017

Tìm 1 từ khác với các từ còn lại

1.pen board desk teacher 2.classrom eraser pencil pen

3.schoolbag clock wastebasket bag 4.wastebasket boar desk city

5. ruler pencil pen 6.class door window

7.house school eraser 8. two twenty thirteen