Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- A.appliance B.experiment C.dictionary D.event
- A.amazing B.delicious C.portable D.excited
- A.science B.comic C.receive D.famous
- A.teacher B.pretty C.classroom D.anniversary
- Hông bik có đúng ko?
Trọng âm
- A.typical B.holiday C.vacation D.definite
- A.finish B.collect C.repair D.prefer
- A.wedding B.concert C.pastime D.rehearse
- A.library B.computer C.event D.repair
Từ phát âm khác
- A.countries B.stoves C.leaves D.addresses
- A.nice B.distance C.miss D.still
- A.famous B.atlas C.indoors D.delicious
- A.event B.bell C.present D.repair
- A.writes B.makes C.takes D.drives
- A.horrible B.hour C.house D.here
- A.books B.presents C.learns D.graphs
- A.early B.teacher C.meat D.read
\(1,\)
A.writes
B.makes
C.takes
D.drives
\(2,\)
A.horrible
B.hour
C.house
D.here
\(3,\)
A.books
B.presents
C.learns
D.graphs
\(4,\)
A.early
B.teacher
C.meat
D.read
Tìm từ phát âm khác
- A.mechanic B.machine C.christmas D.school
- Knows B.makes C.celebrates D.helps
- A.languages B.dresses C.becomes D.watches
- A.chemistry B.couch C.school D.orchestra
Tìm từ phát âm khác
1.
A.mechanic
B.machine
C.christmas
D.school
2.
A.Knows
B.makes
C.celebrates
D.helps
3.
A.languages
B.dresses
C.becomes
D.watches
4.
A.chemistry
B.couch
C.school
D.orchestra
- các dấu hiệu nhận biết của thì tương lai đơn là
2 tomorrow
5 next week
7 from now on
9 next month
- won't remember
will-do
will buy( hình như trc từ me thiếu for nha)
will learn
will be
will-lend
won't help
will get
will-ripe
will be
-going-> go
won't-> didn't
turns-> turn
will be-> has
have-> will
having-> have
bites-> bite
will->do
will increase-> increased
helps-> help
Trọng âm
1.C
2.A
3.D
4.A