Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Theo mình thì không có từ trái nghĩ vì "interviewer" là danh từ
Trái nghĩa với từ " Hiện đại " ( modern ): ancient, antiquated, obsolete, old, old-fashioned, outdated, passe
Đó là các từ trái nghĩa với từ " Hiện đại " nha!^^
Nhiều từ lắm^^
* Chúc bạn học giỏi, điểm cao nha
# Linh
Clean mới đúng bạn nhé
#Hok tốt~~~
1/big-small
new-old
happy-angry
little-large
white-black
beautiful-ugly
evil-kind
hard-lazy
lucky-unlucky
not unlock-unlock
great-stupid
well-sk
dry-wet
noise-quiet
full-lack.
2/tự làm.
1.long-short
2.short-tall
3.old-young
4.happy-sad
5.White-black
6.dark-light
7.dry wet
8.good-bad
9.fast-slow
10.noise-quiet
11.strong-weak
12.healthy-unhealthy
còn lại tự làm nốt
handed nghĩa là trao , trao tay
/ˈhandəd/ verb
Thì : past tense: handed; past pariple: handed
1 . là từ hán ghép việt :V có 2 loại : hán việt hoàn toàn và ko hoàn toàn :V
2. chỉ có tính từ ms có từ TN ko và thời gian not tính từ => TTN của thời gian= có thời gian - ko có thời gian :V TTN của ko gian là có gian :V
3. tự tìm nha :V
__P/s cái này "not" liên wan ts tiếng anh s lại đăng bên anh v nè :V
Nonrelative, dissociation, dissimilarity, opposition, antagonism, díunion hoặc separation.