Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Câu 1 : Tìm 3 từ phức
a > Có tiếng " ác " đứng trước
- ác nghiệt , ác đức , ác độc.
b > Có tiếng " ác " đứng sau
- hung ác , độc ác , cái ác
c > Có tiếng " hiền '' đứng trước để chỉ đức tính của con người .
- hiền hậu , hiền lành , hiền từ .
Câu 2 : Tìm các từ láy âm đầu :
a > Vần '' ập " ở tiếng đứng trước
- tập đi , tập nhảy , tập múa
b > vần '' ăn '' tiếng đứng sau
- đất nặn , ngay ngắn , đầy đặn
a, dịu hiền, hiền lành, hiền hòa, hiền từ, hiền hậu, hiền dịu, hiền thảo
b, hung ác, ác nghiệt, ác độc, tàn ác, ác quỷ, ác thú, ác ôn, tội ác
a) Chứa tiếng "hiền": hiền từ, hiền hậu, hiền lương, hiền khô, hiền lành, hiền nhân, hiền triết, hiền tài, hiền thục, hiền minh, hiền sĩ, hiền dịu, dịu hiền
b) Chứa tiếng "ác": ác bá, ác đức , ác nhân, ác chiến, ác độc, ác hại, ác hiểm, ác khẩu, ác liệt, ác miệng, ác ôn,…
a) Chứa tiếng "hiền": hiền từ, hiền hậu, hiền lương, hiền khô, hiền lành, hiền nhân, hiền triết, hiền tài, hiền thục, hiền minh, hiền sĩ, hiền dịu, dịu hiền
b) Chứa tiếng "ác": ác bá, ác đức , ác nhân, ác chiến, ác độc, ác hại, ác hiểm, ác khẩu, ác liệt, ác miệng, ác ôn,…
Tìm đúng mỗi từ được 0,125 điểm
Tiếng | Từ ghép | Từ láy |
A. Vui | Vui mắt, vui thích, vui tai,... | Vui vẻ, vui vầy,... |
B. Thẳng | Thẳng tính, thẳng băng, ngay thẳng,... | Thắng thắn, thẳng thừng,... |
Đứng trước : ác độc , ác nhân , ác quái
Đứng sau : độc ác , gian ác , quái ác