Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Từ Tiếng Anh
"are"
"one"
"use"
k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅
Nhanh lên nha!
Mik sẽ cho các bn 3 k,các câu TL khác của bn,nhớ k lại cho mik,nâng cao điểm hỏi đáp
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum
4, Dad
5, Aunt
6. Uncle
7, Brother
8, Sister
9, Cousin
grandfather /´græn¸fa:ðə/: ông (nội, ngoại)
grandmother /’græn,mʌðə/: bà (nội, ngoại)
father /ˈfɑːðər/: bố, cha
mother /ˈmʌðər/: mẹ
uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu, dượng
aunt /ænt/-/ɑːnt/: bác gái, cô, dì, thím, mợ
cousin /ˈkʌzən/: anh, em họ (con của của bác, chú, cô)
sister /ˈsɪstər/: chị/em gái ruột
brother /ˈbrʌðər/: anh/em trai ruột
1, Grandma
2, Grandpa
3, Mum ( Mẹ)
4, Dad ( Bố)
5, Aont (...)
6. Uncle (Bác)
7, Brother (Anh )
8, Sister ( Chị)
8, Cousin ( Anh em họ)
Ủng hộ nha và sẽ là Bạn
1. Grandfather / grandpa : ông
2. Grandmother / grandma : bà
3. Sister : chị / em gái
4. Brother : anh / em trai
5. Uncle : bác
6. Cousin : anh em họ
7. Father : bố
8. Mother : mẹ
9. Aunt: cô
10. Friend / friends : bạn bè
3 danh từ
stomach bao tử, dạ dày, bụng
abdomen bụng, bụng dưới, về bụng
|
đây chỉ biết thế thôi thông cảm
STT | Từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | people | Người |
2 | history | Lịch sử |
3 | way | Đường |
4 | art | Nghệ thuật |
5 | world | Thế giới |
6 | information | Thông tin |
7 | map | Bản đồ |
8 | two | Hai |
9 | family | Gia đình |
10 | government | Chính phủ |
11 | health | Sức khỏe |
12 | system | Hệ thống |
13 | computer | Máy tính |
14 | meat | Thịt |
15 | year | Năm |
16 | thanks | Lời cảm ơn |
17 | music | Âm nhạc |
18 | person | Người |
19 | reading | Cách đọc |
20 | method | Phương pháp |
20 DANH TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. time /taɪm/ thời gian
2. year /jɪr/ năm
3. people /ˈpipəl/ con người
4. way /weɪ/ con đường
5. day /deɪ/ ngày
6. man /mən/ đàn ông
7. thing /θɪŋ/ sự vật
8. woman /ˈwʊmən/ phụ nữ
9. life /laɪf/ cuộc sống
10. child /ʧaɪld/ con cái
11. world /wɜrld/ thế giới
12. school /skul/ trường học
13. state /steɪt/ trạng thái
14. family /ˈfæməli/ gia đình
15. student /ˈstudənt/ học sinh
16. group /grup/ nhóm
17. country /ˈkʌntri/ đất nước
18. problem /ˈprɑbləm/ vấn đề
19. hand /hænd/ bàn tay
20. part /pɑrt/ bộ phận
~Hok tốt ~
#Persona
The Body – Thân thể
1. Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt
2. Mouth :/maʊθ/: Miệng
3. Chin :/tʃɪn/: Cằm
4. Neck :/nek/: Cổ
5. Shoulder :/ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai
6. Arm :/ɑːm/: Cánh tay
7. Upper arm :/ˈʌp.əʳ ɑːm/: Cánh tay phía trên
8. Elbow :/ˈel.bəʊ/: Khuỷu tay
9. Forearm :/ˈfɔː.rɑːm/: Cẳng tay
10. Armpit :/ˈɑːm.pɪt/: Nách
11. Back :/bæk/: Lưng
12. Chest :/tʃest/: Ngực
13. Waist :/weɪst/: Thắt lưng/ eo
14. Abdomen :/ˈæb.də.mən/: Bụng
15. Buttocks :/'bʌtəks/: Mông
16. Hip :/hɪp/: Hông
17. Leg :/leg/: Phần chân
18. Thigh :/θaɪ/: Bắp đùi
19. Knee :/niː/: Đầu gối
20. Calf :/kɑːf/: Bắp chân
The Hand – Tay
21. Wrist :/rɪst/: Cổ tay
22. Knuckle :/ˈnʌk.ļ/: Khớp đốt ngón tay
23. Fingernail :/ˈfɪŋ.gə.neɪl/: Móng tay
24. Thumb :/θʌm/ - Ngón tay cái
25. Index finger :/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón trỏ
26. Middle finger :/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/: Ngón giữa
27. Ring finger :/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón đeo nhẫn
28. Little finger :/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/: Ngón út
29. Palm :/pɑːm/: Lòng bàn tay
The Head - Đầu
30. Hair :/heəʳ/: Tóc
31. Part :/pɑːt/: Ngôi rẽ
32. Forehead :/ˈfɔːhed/: Trán
33. Sideburns :/ˈsaɪd.bɜːnz/: Tóc mai dài
34. Ear :/ɪəʳ/: Tai
35. Cheek :/tʃiːk/: Má
36. Nose :/nəʊz/: Mũi
37. Nostril :/ˈnɒs.trəl/: Lỗ mũi
38. Jaw :/dʒɔː/: Hàm, quai hàm
39. Beard :/bɪəd/: Râu
40. Mustache :/mʊˈstɑːʃ/: Ria mép
41. Tongue :/tʌŋ/: Lưỡi
42. Tooth :/tuːθ/: Răng
43. Lip :/lɪp/: Môi
The Eye - Mắt
44. Eyebrow :/ˈaɪ.braʊ/: Lông mày
45. Eyelid :/ˈaɪ.lɪd/: Mí mắt
46. Eyelashes :/ˈaɪ.læʃis/: Lông mi
47. Iris :/ˈaɪ.rɪs/: Mống mắt
48. Pupil :/ˈpjuː.pəl/: Con ngươi
The Foot - Chân
49. Ankle :/ˈæŋ.kļ/: Mắt cá chân
50. Heel :/hɪəl/: Gót chân
51. Instep :/ˈɪn.step/: Mu bàn chân
52. Ball :/bɔːl/: Xương khớp ngón chân
53. Big toe :/bɪg təʊ/: Ngón cái
54. Toe :/təʊ/: Ngón chân
55. Little toe :/ˈlɪt.ļ təʊ/: Ngón út
56. Toenail :/ˈtəʊ.neɪl/: Móng chân
The Internal Organs - Các bộ phận bên trong
57. Brain :/breɪn/: Não
58. Spinal cord :/ˈspaɪnl kɔːd/: Dây cột sống, tủy sống
59. Throat :/θrəʊt/: Họng, cuống họng
60. Windpipe :/ˈwɪnd.paɪp/: Khí quản
61. Esophagus :/ɪˈsɒf.ə.gəs/: Thực quản
62. Muscle :/ˈmʌs.ļ/: Bắp thịt, cơ
63. Lung :/lʌŋ/: Phổi
64. Heart :/hɑːt/: Tim
65. Liver :/ˈlɪv.əʳ/: Gan
66. Stomach "/ˈstʌm.ək/: Dạ dày
67. Intestines :/ɪnˈtes.tɪnz/: Ruột
68. Vein :/veɪn/: Tĩnh mạch
69. Artery :/ˈɑː.tər.i/: Động mạch
70. Kidney :/ˈkɪd.ni/: Cật
71. Pancreas :/ˈpæŋ.kri.əs/: Tụy, tuyến tụy
72. Bladder :/ˈblæd.əʳ/: Bọng đá
mouth
eyes ears