Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Happy birthday, Nam! (Chúc mừng sinh nhật Nam!)
B: Thank you. What do you want to eat, Mary? (Cảm ơn. Mary, bạn muốn ăn gì?)
A: I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
2.
A: What do you want to drink,Ben? (Ben có muốn uống gì không?)
B: I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
A: What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
B: I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)
- What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)
- What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some water. (Tôi muốn một ít nước.)
Dear Joe,
My school is in the city. There are thirty classrooms, two computer rooms, a beautiful garden and a playground. My favorite subject is English. I like it because I want to become a translator in the future. I also love sports. Our last sports day was in March.
Bye!
Linh
Tạm dịch:
Joe thân mến,
Trường học của tôi ở thành phố. Có ba mươi phòng học, hai phòng máy tính, một khu vườn xinh đẹp và một sân chơi. Môn học yêu thích của tôi là tiếng Anh. Tôi thích nó bởi vì tôi muốn trở thành một phiên dịch viên trong tương lai. Tôi cũng yêu thể thao nữa. Ngày thể thao cuối cùng của chúng tôi là vào tháng Ba.
Tạm biệt!
Linh.
- Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)
- Where does he work? (Cô ấy làm ở đâu?)
He works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)
- Where does she work? (Anh ấy làm ở đâu?)
She works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
- Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)
1.
A: What does your sister do? (Chị gái của bạn làm gì?)
B: She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
2.
A: What does your brother do? (Anh trai của bạn làm gì?)
B: He’s an actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
3.
A:What does your father do? (Bố của bạn làm gì?)
B: He’s a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
4.
A:What does your mother do? (Mẹ của bạn làm gì?)
B: She’s a farmer. (Bà ấy là một người nông dân.)
- What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a short hair. (Ông ấy có mái tóc ngắn.)
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
- What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
- What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)
- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re giraffes. (Chúng là hươu cao cổ.)
- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re hippos. (Chúng là những con hà mã.)
- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re lions. (Chúng là con hổ.)
- What are these animals? (Đây là những con vật gì?)
They’re crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)
1. math: môn toán
2. P.E: môn thể dục
3. Vietnamese: môn tiếng Việt
4. English: môn Tiếng Anh
5. art: môn mỹ thuật
6. computer room: phòng tin học
7. art room: phòng vẽ
8. school yard: sân trường
3. cans cook => can cook
5. doesn't has => doesn't have
6. late to school => late for school
7. is => are
8. Câu này có hai cách sửa:
IT => PE hoặc is => is not (Môn IT không phải là môn thể dục hoặc PE là môn thể dục)
9. do => does
10. on => of
Phản hồi đến em!
3. cans cook => can cook
5. doesn't has => doesn't have
6. late to school => late for school
7. is => are
8. IT=> PE
9. do => does
10. on => of