Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
1 a book
2 a chair
3 a desk
4 an eraser
5 a crayon
6 a school
\(\text{≌₰⇴⩸⨙⩸※◡⨦}\)
1. A book (quyển sách)
2. A chair (cái ghế)
3. A desk (cái bàn)
4. An eraser (cục tẩy)
5. A crayon (bút màu sáp)
6. A school (trường học)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
1. a
The teapot is on the table.
(Ấm trà ở trên chiếc bàn.)
2. b
The blanket is in the tent.
(Chăn đắp thì ở trong lều.)