Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Hey Maya, cậu đang ở đâu đấy?
Maya: Xin chào Nadine! Tớ đang ngồi ở quán cà phê này.
2.
Nadine: Bạn có muốn đi xem phim không?
Maya: Ok, cậu đang ở đâu ấy?
3.
Nadine: Ừ, tớ cũng đang ở quán cà phê này.
Maya: Cậu á? Ở quán nào đấy.
4.
Nadine: Tớ ở ngay sau cậu này.
Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Xin chào Nadine, cuối tuần vừa rồi của cậu thế nào rồi?
Nadine: Cảm ơn cậu nha, cuối tuần của mình khá tuyệt.
2.
Maya: Cậu đã làm gì vào thứ bảy đấy?
Nadine: Tớ đã đến thăm dì và chú.
3,
Maya: Thật tuyệt đó. Vậy ngày hôm qua cậu làm gì?
Nadine: Ngày hôm qua á, tớ đã tham gia một lễ hội đêm
4.
Maya: Thế cậu đang làm gì vậy?
Nadine: Tớ đang ngủ thì cậu đánh thức tớ dậy.
Hướng dẫn dịch
1.
Minh: Maya, cậu có thể hát không?
Maya: Có, tớ có thể. Tớ khá là giỏi đó
3.
A: Minh ơi, cậu có biết chơi golf không?
Minh: Có, tớ có. Tớ có thể chơi golf.
4.
A: Tuyệt vời, chúng ta đến chỗ mình nhá. Cậu có muốn chơi ngay bây giờ không?
Minh: Chắc chắn rồi, tớ đang trên đường đến đây. Ok gặp cậu sớm nhé.
Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
(Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?)
Maya: About 900.
(Khoảng 900.)
Minh: Wow! Look, a crab.
(Chà! Nhìn này, một con cua.)
Minh: Hey, where’s the shark?
(Này, cá mập đâu rồi?)
Maya: It’s over there, next to the dolphin.
(Nó ở đằng kia, bên cạnh con cá heo.)
Minh: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
Maya: It’s there, in front of the seaweed.
(Nó ở kia, ở phía trước rong biển.)
Minh: Where is the shark now?
(Bây giờ cá mập ở đâu?)
Maya: It’s next to you.
(Nó ở bên cạnh bạn.)
A: Hey, Nadine – are those your family photos?
(Này, Nadine - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?)
B: Yes, this is my family in South Africa. That’s my dad and that’s my mom.
(Vâng, đây là gia đình mình ở Nam Phi. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.)
A: Are these your brothers?
(Đây là anh em trai của bạn à?)
B: No, they’re my cousins.
(Không, họ là em họ của mình.)
A: OK. Do you have any brothers and sisters?
(À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?)
B: Yeah I have a brother and three sisters.
(Vâng mình có một anh trai và ba chị em gái.)
A: Is that your baby sister?
(Kia là em gái nhỏ của bạn à?)
B: No, that’s me!
(Không, đó là mình đấy!)
Stig: Are you hungry? Do you want to eat dinner?
(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn tối không?)
Minh: Yes, I’m really hungry.
(Vâng, mình thật sự đói.)
Maya: Me too!
(Mình cũng đói nữa.)
Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like vegetables?
(Đây là món ăn truyền thống của người Thụy Điển. Các bạn có thích rau củ không?)
Maya: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Minh: Yeah! I do.
(Vâng! Mình có.)
Stig: Mmmmm. It’s really delicious.
(Mmmmm. Ngon thật.)
Stig: Here you are! Maya – are you OK?
(Đây rồi! Maya – bạn ổn chứ?)
Maya: Sorry… I’m not hungry.
(Xin lỗi… Mình không đói.)
Minh: Uh… me neither.
(Ừ… mình cũng không.)
Tạm dịch:
1. Bạn có chị em gái không?
2. Bạn có anh chị em họ không?
3. Bạn có anh em trai không?
4. Anh ấy có dì/ cô không?
5. Cô ấy có cháu trai không?
6. Anh ấy có cháu gái không?
A: What would you like to eat?
(Ngài muốn muốn ăn gì?)
B: I’d some rice with grilled pork.
(Tôi muốn cơm với thịt lợn nướng.)
A: What would you like to drink?
(Ngài muốn uống gì?)
B: I’d like some milk.
(Tôi muốn một ít sữa.)
A: OK. Anything else?
(Vâng. Còn gì nữa không thưa ngài?)
B: I also would like some dessert.
(Tôi cũng muốn một ít món tráng miệng.)
A: What would you like for dessert?
(Ngài muốn món tráng miệng nào?)
B: I’d like some chocolate ice cream. Thanks.
(Tôi muốn một ít kem sô cô la. Cảm ơn.)
A: OK. Just a minute, please.
(Vâng. Ngài vui lòng đợi một chút.)