Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1.Binh Minh is more crowded than Long Son
2.Long Son is quieter than Binh Minh
3.Long Son is more peaceful than Binh Minh
4.Binh Minh is more modern than Long Son
5.Binh Minh is busier than Long Son
6.Long Son is more boring than Binh Minh
Friends (Các bạn) | Abilities he/she wants his/her robot to have (Khả năng mà bạn ấy muốn robot có) | |
1 | Ha Vi | cook meals (nấu ăn) |
2 | Hoai Anh | do her homework (làm hộ bài tập về nhà) |
3 | Duc Tuan | play with him (chơi với bạn ấy) |
Adjectives (Tính từ) | Comparative form (Dạng so sánh hơn) |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large | faster more beautiful noisier more expensive hotter more exciting quieter heavier larger |
Types of robots (Loại robot) | What they can do (Việc chúng có thể làm) |
Home robots (Robot gia đình) | cook meals, clean the house, do the washing, iron clothes (nấu ăn, dọn dẹp nhà, giặt giũ, là / ủi quần ào) |
Teacher robots (Robot giáo viên) | help children to study, teach children English, literature, maths and other subjects, help children to improve their English pronunciation (giúp trẻ học tập, dạy trẻ tiếng Anh, văn, toán và các môn học khác, giúp trẻ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình) |
Worker robots (Robot công nhân) | build houses and move heavy things (xây nhà và di chuyển vật nặng) |
Doctor robots (Robot bác sĩ) | look after sick people (chăm sóc người bị bệnh / ốm) |
Space robots (Robot không gian) | build space stations on the Moon and on planets (xây trạm không gian trên mặt trăng và trên các hành tinh khác) |
1. iron the clothes (là / ủi quần áo)
2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)
3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)
4. do the washing (làm công việc giặt giũ)
5. wash the dishes (rửa chén / bát)
Read about the two TV programmes and tick (✓) the correct programme in the table. You may tick both.
1: Let's Learn & Hello Fatty
2: Let's Learn
3: Hello Fatty
4: Let's Learn
5: Hello Fatty
1. It's educational. =>Let's Learn & Hello Fatty
(Nó mang tính giáo dục.)
2. It has viewers from 80 countries. => Let's Learn
(Nó có người xem từ 80 quốc gia. => Let's Learn)
3. Its main character is a clever fox. => Hello Fatty
(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh. => Hello Fatty)
4. Both parents and children enjoy it. => Let's Learn
(Cả cha mẹ và con cái đều thích thú. => Let's Learn)
5. It's a cartoon. => Hello Fatty
(Đó là một phim hoạt hình. => Hello Fatty)
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
fastest - tallest - noisiest - nicest - hottest - lightest - quitest - heaviest - largiest
largest