K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 2 2023

fastest - tallest - noisiest - nicest - hottest - lightest - quitest - heaviest - largiest

17 tháng 2 2023

largest

16 tháng 2 2023

1.Binh Minh is more crowded than Long Son

2.Long Son is quieter than Binh Minh

3.Long Son is more peaceful than Binh Minh

4.Binh Minh is more modern than Long Son

5.Binh Minh is busier than Long Son

6.Long Son is more boring than Binh Minh

17 tháng 2 2023

M10 is the most expensive of the three robots

M10 is the shortest of the three robots

M10 is the lightest of the three robots

H9 is the cheapest of the three robots

A3 is the oldest of the three robots

A3 is the heaviest of the three robots

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023
 

Friends

(Các bạn)

Abilities he/she wants his/her robot to have

(Khả năng mà bạn ấy muốn robot có)

1

Ha Vi

cook meals 

(nấu ăn)

2

Hoai Anh

do her homework

(làm hộ bài tập về nhà) 

3

Duc Tuan

play with him

(chơi với bạn ấy)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Adjectives

(Tính từ)

Comparative form

(Dạng so sánh hơn)

fast

beautiful

noisy

expensive

hot

exciting

quiet

heavy

large

faster

more beautiful

noisier

more expensive

hotter

more exciting

quieter

heavier

larger

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Types of robots

(Loại robot)

What they can do

(Việc chúng có thể làm)

Home robots

(Robot gia đình)

cook meals, clean the house, do the washing, iron clothes

(nấu ăn, dọn dẹp nhà, giặt giũ, là / ủi quần ào)

Teacher robots

(Robot giáo viên)

help children to study, teach children English, literature, maths and other subjects, help children to improve  their English pronunciation

(giúp trẻ học tập, dạy trẻ tiếng Anh, văn, toán và các môn học khác, giúp trẻ cải thiện khả năng phát âm tiếng Anh của mình)

Worker robots

(Robot công nhân)

build houses and move heavy things

(xây nhà và di chuyển vật nặng)

Doctor robots

(Robot bác sĩ)

look after sick people

(chăm sóc người bị bệnh / ốm)

Space robots

(Robot không gian)

build space stations on the Moon and on planets

(xây trạm không gian trên mặt trăng và trên các hành tinh khác)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. iron the clothes (là / ủi quần áo)

2. move heavy things (di chuyển đồ vật nặng)

3. pick fruit (hái hoa quả / trái cây)

4. do the washing (làm công việc giặt giũ)

5. wash the dishes (rửa chén / bát)

16 tháng 2 2023

3-more expensive     2-more modern        1-noisier        4-more peaceful

16 tháng 2 2023

1 noisier

2 more modern

3 more expensive

4 more peaceful

1: Let's  Learn & Hello Fatty

2: Let's  Learn

3: Hello Fatty

4: Let's  Learn

5: Hello Fatty

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. It's educational. =>Let's Learn & Hello Fatty

(Nó mang tính giáo dục.) 

2. It has viewers from 80 countries. => Let's  Learn

(Nó có người xem từ 80 quốc gia. => Let's  Learn)

3. Its main character is a clever fox. => Hello Fatty

(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh. => Hello Fatty)

4. Both parents and children enjoy it. => Let's  Learn

(Cả cha mẹ và con cái đều thích thú. => Let's  Learn)

5. It's a cartoon. => Hello Fatty

(Đó là một phim hoạt hình. => Hello Fatty)

1: rubbish

2: plastic bag

3: glass

4: plastic bottle

5: noise

6: paper

7: water

8: clothes

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. rubbish: rác

2. plastic bag: túi nhựa

3. glass: thủy tinh

4. plastic bottle: chai nhựa

5. noise: tiếng ồn

6. paper: giấy

7. water: nước

8. clothes: quần áo