Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
/əʊ/ | /aʊ/ |
boat /bəʊt/ | house /haʊs/ |
postcard /ˈpəʊstkɑːd/ | town /taʊn/ |
coast /kəʊst/ | crowded /ˈkraʊdɪd/ |
pagoda /pəˈɡəʊdə/ | tower /ˈtaʊə(r)/ |
- Pay your fee first.
(Trả phí trước.)
- Put on your trainers/ sports shoes.
(Mang giày thể thao.)
- Listen to the instructor carefully.
(Lắng nghe thật kỹ người hướng dẫn bạn.)
- Don’t litter.
(Không xả rác.)
- Don’t eat or drink at the gym.
(Không ăn hoặc uống trong phòng tập.)
A: What type of house do you think it is?
(Bạn nghĩ đó là kiểu nhà nào?)
B: I think it’s a villa.
(Tôi nghĩ đó là một biệt thự)
A: Where do you think the house is?
(Bạn nghĩ ngôi nhà ở đâu?)
B: I think it’s on an island.
(Tôi nghĩ nó ở trên một hòn đảo.)
A: Could you tell me the way to the market, please?
B: Yes, go straight on from my house, walk about 5 minutes. It’s in front of you.
A: Where is the kindergarten?
B: Well, from my house, turn left and then walk about 10 minutes. It’s in front of you.
A: How can I get to the restaurant?
B: Start at the kindergarten, go straight on about 10 minutes. It’s on your left.
A: How about your school? Could you show me how to get to your school?
B: Yes, start at my house, take the first turning on the left. The school is on your right.
A: Could you tell me the way to the market, please?
B: Yes, go straight on from my house, walk about 5 minutes. It’s in front of you.
A: Where is the kindergarten?
B: Well, from my house, turn left and then walk about 10 minutes. It’s in front of you.
A: How can I get to the restaurant?
B: Start at the kindergarten, go straight on about 10 minutes. It’s on your left.
A: How about your school? Could you show me how to get to your school?
B: Yes, start at my house, take the first turning on the left. The school is on your right.
A | B |
- If there are too many people (Nếu có quá nhiều người) - If it is hot (Nếu trời nóng) - If today is Sunday (Nếu hôm nay là Chủ nhật) | - trees will die (cây sẽ chết) - I will feel cold (tôi sẽ thấy lạnh) - our would will be greener (thế giới của chúng ta sẽ xanh hơn) |
1: Merlion
2: Big Ben
3: Sydney Opera House
4: Eiffel Tower
Phu Quoc island is a part of Kien Giang province. It is the largest island of Vietnam, with a total acreage of 574 square kilometers. Besides the charming beaches, this place is also famous for being the largest camp for prisoners of South Vietnam during the Vietnam War.
(Đảo Phú Quốc là một phần của tỉnh Kiên Giang. Đây là hòn đảo lớn nhất của Việt Nam, với tổng diện tích là 574 km vuông. Bên cạnh những bãi biển quyến rũ, nơi đây còn nổi tiếng là trại giam tù binh lớn nhất của miền Nam Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam.)
Phu Quoc island is a part of Kien Giang province. It is the largest island of Vietnam, with a total acreage of 574 square kilometers. Besides the charming beaches, this place is also famous for being the largest camp for prisoners of South Vietnam during the Vietnam War.
(Đảo Phú Quốc là một phần của tỉnh Kiên Giang. Đây là hòn đảo lớn nhất của Việt Nam, với tổng diện tích là 574 km vuông. Bên cạnh những bãi biển quyến rũ, nơi đây còn nổi tiếng là trại giam tù binh lớn nhất của miền Nam Việt Nam trong chiến tranh Việt Nam.)
Places (Địa diểm) | What robots can do (Việc robot có thể làm) |
Home (Nhà) | do housework, take care of children (làm việc nhà, chăm sóc trẻ em) |
School (Trường học) | teach students, help students to do exercises (dạy học sinh, giúp học sinh làm bài tập) |
Factory (Nhà máy) | move heavy things, repair broken things (di chuyển vật nặng, sửa chữa đồ đạc hư hỏng) |
Hospital (Bệnh viện) | take care of patients, diagnose (chăm sóc bệnh nhân, chẩn đoán bệnh) |
Garden (Vườn) | plant trees, water plants (trồng cây, tưới cây) |
1. When they are away from home, often on holiday or business. They want to tell their family or friends what they see and do, and how they feel about their experience there.
(Khi họ vắng nhà, thường đi nghỉ hoặc đi công tác. Họ muốn nói với gia đình hoặc bạn bè của họ những gì họ nhìn thấy và làm, cũng như cảm nhận của họ về trải nghiệm của họ ở đó.)
2. The sender often writes about his/her stay in a city or country.
(Người gửi thường viết về thời gian ở thành phố hoặc đất nước của họ.)