. Sắp xếp lại những từ sau thành các câu sau hoàn chỉnh.1. letter/ a / writing / is / sister / My/ ……………………………………………………..2. subjects/ do / most / What/ you/ like/ ?...............................................................................3. always/ His / father / up/ at / gets/ 5.30 / morning/ every……………………………….4. your / Where/ work / does / mother /? ...
Đọc tiếp
. Sắp xếp lại những từ sau thành các câu sau hoàn chỉnh.
1. letter/ a / writing / is / sister / My/ ……………………………………………………..
2. subjects/ do / most / What/ you/ like/ ?...............................................................................
3. always/ His / father / up/ at / gets/ 5.30 / morning/ every……………………………….
4. your / Where/ work / does / mother /? ……………………………………………………..
5. August / 1st / born / I / 1995 / on/ was/. ………………………………………………….
6. he / want / play / soccer / to / doesn't. ……………………………………………………
7.go / How /do /you /swimming /often? ………………………………………………………
8. works /Her /brother /hospital/ the/ in. ……………………………………………………
9.yesterday /Peter /stayed /home /at. …………………………………………………………..
10.table /His /sport /favourite /tennis /is. ……………………………………………………..
11.Song /They /the /Festival /at /were. ……………………………………………………
12.do / you /What /be/ want /in /future /the /to ?.................................................................
13.was/ your / When / son /born? …………………………………………………………..
14.today / What /date /is / the ? ……………………………………………………………..
15.uncle /works/ farm/ on /My/ the. …………………………………………………………
Có gì thức ăn ưa thích của bạn và uống?
Gì?
Bạn làm gì thế?
Cầu xin các bạn tặng cho mình vài cái tick!!!!
what' your favourite food and drink?=thức ăn và đồ uống bạn ưa thích là gì?
what?=cái gì?
what do you do?=bạn làm gì thế ?
tick cho mk nhé,cảm ơn bn nhiều