Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
Affinity (n) sự thu hút
A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn
B. move (n) sự di chuyển
C. interest (n) sự quan tâm
D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án D
Giải thích:
A. attainment (n) sự đạt được
B. performance (n) sự biểu diễn
C. conclusion (n) kết luận
D. completion (n) sự hoàn thành
fulfilment (n) sự thực hiện, hoàn thành
Dịch nghĩa: Theo Freud, ước mơ có thể được hiểu như là sự hoàn thành những điều ước.
Đáp án C
Giải thích:
Devise (v) phát minh, sáng chế
A. play: choi
B. divide: chia, tách
C. invent: sáng chế
D. buy: mua
Dịch nghĩa. Anh ta đã sáng chế ra một trò chơi điện tử và bán nó cho Atari.
Đáp án A
Giải thích:
Heavenly (adj) quá tuyệt vời, như là từ trên trời rơi xuống
A. out-of-this-world. quá tuyệt (hình ảnh ẩn dụ: đến nỗi người ta tưởng nó từ một nơi khác đến, không phải ở Trái Đất)
B. edible: có thể ăn được
C. in the sky: trên cao
D. cheap: rẻ
Dịch nghĩa. Chiếc bánh này quá ngon nên tôi xin thêm chút nữa.
Đáp án A
A. set up = establish: thành lập
B. find out: tìm ra
C. run through: bàn bạc qua
D. put away: cất lại chỗ cũ sau khi sử dụng
Dịch nghĩa: Tổ chức giáo dục, khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc, UNESCO, được thành lập năm 1946.
Đáp án C
Giải thích:
devastation: sự phá hủy
confusion: sự lộn xộn
gaps: khoảng cách
ruin: sự tàn phá
movement: sự di chuyển
Dịch nghĩa: Trận động đất gây nên sự phá hủy nặng nề ở California.