Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
Affinity (n) sự thu hút
A. attraction (n) sự cuốn hút, hấp dẫn
B. move (n) sự di chuyển
C. interest (n) sự quan tâm
D. enthusiasm (n) sự nhiệt tình
Dịch nghĩa: Mặc dù họ chưa từng gặp nhau trước bữa tiệc, nhưng Jim và Jane đã phải lòng nhau.
Đáp án C
Giải thích:
unleash: tháo gỡ, giải tỏa
describe: miêu tả
conceal: che giấu
release: thả ra
extend: mở rộng
Dịch nghĩa: Anh ta sinh ra trong một gia đình vô cảm, nên anh ta sẽ không bao giờ học được cách để thể hiện cảm xúc.
Đáp án C
Giải thích:
A. speaking indirectly: nói trực tiếp
B. making a mistake: phạm sai lầm
C. saying embarrassing things: nói những điều đáng xấu hổ
D. doing things in the wrong order: làm sai trật tự
putting his foot in his mouth: nói những điều khiến người khác bực tức, xấu hổ.
Dịch nghĩa: Mỗi lần anh ta mở miệng, anh ta đều phải hối hận vì những gì anh ta vừa nói. Anh ta luôn nói những thứ thật đáng xấu hổ.
Đáp án A
Giải thích:
Rejuvenate (v) làm trẻ lại
A. making young again: làm trẻ lại
B. making merry again: làm vui vẻ lại
C. making wealthy again: làm cho giàu có lại
D. making weary again: làm cho mệt mỏi lại
in vain: không thành công
Dịch nghĩa: Ponce de Leon đã nghiên cứu phương thức trẻ hóa mà không thành công.
Đáp án D
Giải thích:
stand-ins (n) sự thay thế
A. partners: công sự
B. models: người mẫu
C. stand-bys: dự trữ
D. substitutes: sự thay thế
Dịch nghĩa. Vượn thường được sử dụng như là đối tượng thay thế cho con người trong các thí nghiệm.
Đáp án D
Giải thích:
A. dropped: giảm, làm rơi
B. pushed: đấy
C. pulled: kéo
D. threw: ném
hurl: ném mạnh
Dịch nghĩa: Anh ta ném mạnh bức tượng xuống nền nhà làm nó vỡ tan ra.
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án A
Giải thích:
Explicit: (adj) rành mạch, dễ hiểu
A. clear: rõ ràng
B. colorful: sặc sỡ
C. vague: mơ hồ
D. direct: trực tiếp
Dịch nghĩa: Trước khi đi nghỉ, Peter để lại một bản hướng dẫn rất rành mạch về việc trang trí văn phòng.