Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
underestimate = undervalue: đánh giá thấp
Các từ còn lại: A. underrate: hạ thấp; outnumber: đông hơn; misjudge: đánh giá sa
Đáp án C
Underestimate (v) đánh giá thấp, không đúng mức
A. misjudge (v) đánh giá sai
B. underrate (v) xem nhẹ, coi thường
C. undervalue (v) đánh giá thấp
D. outnumber (v) đông hơn
Ta thấy đáp án C thích hợp nhất
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án D.
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án D.
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án D
rather than = D. instead of: thay vì.
Các đáp án còn lại:
A. restricted (v): bị hạn chế. B. as well as: cũng như là.
C. unless: trừ khi.
Dịch: Từ điển Roget - một tập hợp các từ và cụm từ tiếng Anh, ban đầu được sắp xếp theo những ý tưởng mà nó thể hiện thay vì theo thứ tự bảng chữ cái.
Đáp án D.
A. Unless (conj): nếu không, trừ phi.
B. As well as (conj): cũng như.
C. Restricted: bị hạn chế.
D. Instead of: thay vì = Rather than: hơn là.
Dịch câu: Roget's Thesaurus, bộ sưu tập các từ và cụm từ tiếng anh, ban đầu được sắp xếp theo ý tưởng mà chúng thể hiện chứ không phải theo thứ tự bảng chữ cái.
Chọn B Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.
To break the seal = make something known.
>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.
To tell (v.): nói;
To save (v.): lưu, tiết kiệm;
To hold (v.): giữ, bám lấy.
Đáp án A
A. undervalued: đánh giá thấp về giá trị = underestimate: đánh giá thấp, coi thường
B. outnumbered: đông hơn
C. underrated: đánh giá thấp vè mức độ
D. misjudged: xét sai
Dịch câu: Ban đầu những thợ xây đưa ra giá 5000$, nhưng bây giờ họ nói họ đã đánh giá thấp công trình và giá bây giờ là 8000$