Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn C
Nghĩa câu gốc: Mary có thể đã gọi điện trong khi chúng tôi ra ngoài.
C. Có thể Mary đã gọi điện trong khi chúng tôi ra ngoài.
Các đáp án còn lại sai nghĩa gốc:
A. We were sure Mary had phoned while we were out. Chúng tôi chắc chắn Mary đã gọi điện trong khi chúng tôi ra ngoài.
B. Unfortunately we were out while Mary phoned. Thật không may, chúng tôi đang ở ngoài khi Mary gọi điện.
D. Mary ought to have phoned while we were out. Mary nhẽ ra nên gọi điện trong khi chúng tôi ra ngoài.
Câu đề bài: Có lẽ bà chúng tôi đã gọi điện khi chúng tôi ở ngoài.
Đáp án B: Có thể là bà đã gọi điện khi chúng tôi ở ngoài.
Các đáp án còn lại:
A. Bà của chúng tôi đã nên gọi điện khi chúng tôi ở bên ngoài,
C. Thật không may mắn là chúng tôi ở ngoài khi bà gọi điện.
D. Chúng tôi chắc chắn rằng bà đã gọi điện khi chúng tôi ở ngoài.
Đáp Án B.
Cấu trúc “S + offer + to V-inf”, nghĩa là “đề nghị được làm gì”
Dịch câu: Ann đề nghị trông nom lũ trẻ khi chúng tôi đi vắng.
Đáp án : C
Trong câu hỏi đuôi “nobody” được thay thế bằng đại từ “they”
Hơn nữa “nobody” mang nghĩa phủ định =) Chọn C
Đáp án là B.
Chủ ngữ là những đại từ bất định “Everyone, someone, anyone, no one, nobody…” câu hỏi đuôi (Tag question) là “they”. Nobody mang ý nghĩa phủ định => trợ động từ khẳng định: did they.
Shall we eat out tonight ? - Chúng ta sẽ ra ngoài ăn vào tối nay chứ? - lời đề nghị, gợi ý Đáp án là A. That’s a great idea. - Hay đấy. - Chỉ sự đồng tình.
Các đáp án khác không hợp ngữ cảnh:
Điều đó được chấp thuận.
Câu này dùng để đáp lại lời cám ơn của ai đó.
Bạn thật tốt bụng khi mời
Đáp án A
Tình huống giao tiếp
Mary mời bạn của cô, Sarah, ăn tối hôm đó và Sarah chấp nhận.
- Mary: “Tối nay chúng mình sẽ ra ngoài ăn nhé?”
- Sarah: “______”
A. Đó là một ý tưởng tuyệt vời. B. Điều đó chấp nhận được.
C. Hẹn gặp lại lần sau. D. Bạn rất được hoan nghênh.
Đáp án A
Kiến thức về cụm từ cố định
Strike up a friendship with sb = make friends with sb: bắt đầu một mối quan hệ, kết bạn với ai
Tạm dịch: Tôi đã kết bạn với John trong khi chúng tôi đang đi công tác cùng nhau.
Đáp án A
Đề: Mary có thể đã gọi điện đến khi chúng ta đi ra ngoài.
Cấu trúc: might + have + PII: có thể đã làm gì (diễn tả dự đoán có thể xảy ra trong QK)
→ các đáp án B, C, D đều không hợp nghĩa
Dịch: Có thể Mary đã gọi điện đến khi chúng ta đi ra ngoài