Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
.
1. To he is creatively produced from a combination of flour and colour.
(Tò he được sản xuất đầy sáng tạo từ sự kết hợp giữa bột và màu.)
Thông tin: “Besides making nice dough, the artist prepares natural colours,”
(Bên cạnh việc làm cho bột đẹp, nghệ sĩ chuẩn bị màu sắc tự nhiên,)
=> Chọn True
2. Sticky rice can make better dough for to he than rice.
(Gạo nếp có thể làm bột nhào cho tò he tốt hơn gạo.)
Thông tin: “The dough can be made from flour taken from ground rice or sticky rice, but the amount of sticky rice should be restricted to just 10 percent of the dough.”
(Bột có thể được làm từ bột lấy từ gạo xay hoặc gạo nếp, nhưng lượng gạo nếp chỉ nên hạn chế ở mức 10% khối lượng bột.)
=> Chọn False
3. To he products are mainly sold at village fairs.
(Sản phẩm tò he chủ yếu được bán tại các hội chợ làng.)
Thông tin: “The artists usually travel through villages or come to local fairs and festivals selling toys to children.”
(Các nghệ sĩ thường đi khắp các làng hoặc đến các hội chợ và lễ hội địa phương để bán đồ chơi cho trẻ em)
=> Chọn True
4. Villagers can use to he as decorators.
(Dân làng có thể sử dụng tò he như vật trang trí.)
Thông tin: “their artworks play an important role in folk decorations.”
(tác phẩm nghệ thuật của họ đóng một vai trò quan trọng trong trang trí dân gian)
=> Chọn True
5. To he is created as toys but it is edible.
(Tò he được tạo ra như là đồ chơi nhưng nó có thể ăn được.)
Thông tin: “Sometimes paint is used, but traditionally natural items are preferred because they will make safe edible toys.”
(Đôi khi sơn được sử dụng, nhưng các vật phẩm tự nhiên theo truyền thống được ưa chuộng hơn vì chúng sẽ tạo ra đồ chơi ăn được an toàn.)
=> Chọn True
1 Temporary art is a new kind of art.
(Nghệ thuật tạm thời là một loại hình nghệ thuật mới.)
Thông tin: “There has always been a type of art which doesn't last.”
(Luôn có một loại hình nghệ thuật không trường tồn.)
=> Chọn False
2 Artists use sand or chalk in their artwork so that it will exist for a long time.
(Các nghệ sĩ sử dụng cát hoặc phấn trong tác phẩm nghệ thuật của họ để tác phẩm tồn tại lâu dài.)
Thông tin: “it's not that these don't have artistic value, but they are designed to disappear.”
(Không phải những thứ này không có giá trị nghệ thuật, nhưng chúng được thiết kế để biến mất.)
=> Chọn False
3 Jorge Rodríguez-Gerada is an important artist in the field of temporary art.
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ quan trọng trong lĩnh vực nghệ thuật tạm thời.)
Thông tin: “Jorge Rodríguez-Gerada is a modern 'temporary' artist, and one who gets a lot of attention for his work.”
(Jorge Rodríguez-Gerada là một nghệ sĩ 'tạm thời' hiện đại, và là người được chú ý nhiều nhờ tác phẩm của mình.")
=> Chọn True
4 His work is very quick to create.
(Tác phẩm của anh ấy được tạo ra rất nhanh.)
Thông tin: “his pieces take a long time to plan and create.”
(các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn False
5 He uses maps to plan his artwork.
(Anh ấy sử dụng bản đồ để lên kế hoạch cho tác phẩm nghệ thuật của mình.)
Thông tin: “"In fact, GPS mapping is used to set out the design.”
(Trên thực tế, bản đồ GPS được sử dụng để thiết kế.)
=> Chọn True
6 A lot of people help him to create his art.
(Rất nhiều người giúp anh ấy tạo ra tác phẩm nghệ thuật.)
Thông tin: “He uses groups of volunteers to help him, and his pieces take a long time to plan and create.”
(Anh ấy sử dụng các nhóm tình nguyện viên để giúp đỡ anh ấy, và các tác phẩm của anh ấy mất nhiều thời gian để lên kế hoạch và sáng tạo.)
=> Chọn True
7 Jorge's artwork called Of the Many, One was part of a new garden design for the National Mall.
(Tác phẩm nghệ thuật của Jorge có tên Of the Many, One là một phần của thiết kế sân vườn mới cho National Mall.)
Thông tin: “It covered an area of 25,000 square metres, and it was created because the mall was getting new gardens, and the land wasn't going to be used for a while.”
(Nó có diện tích 25.000 mét vuông, và nó được tạo ra bởi vì trung tâm thương mại đang có những khu vườn mới và khu đất sẽ không được sử dụng trong một thời gian.)
=> Chọn True
8 The artwork does not exist anymore.
(Tác phẩm nghệ thuật không còn tồn tại nữa.)
Thông tin: “The portrait has disappeared, but it will not easily be forgotten.”
(Bức chân dung đã biến mất, nhưng nó sẽ không dễ bị lãng quên.)
=> Chọn True
- The artist
(Nghệ nhân)
Thông tin: “To he can be made by anyone who is creative and skillful enough, so parents can become favourite to he artists of their children.”
(Bất cứ ai đủ sáng tạo và khéo léo đều có thể làm được, vì vậy cha mẹ có thể trở thành nghệ nhân tò he của con cái họ.)
=> Paragraph B
- The process
(Quy trình)
Thông tin: “The dough can be made from flour taken from ground rice or sticky rice, but the amount of sticky rice should be restricted to just 10 percent of the dough. Besides making nice dough, the artist prepares natural colours, which are usually made from leaves, vegetables or fruits.”
(Bột có thể được làm từ bột lấy từ gạo xay hoặc gạo nếp, nhưng lượng gạo nếp chỉ nên giới hạn ở mức 10% của bột. Bên cạnh việc nhào bột đẹp, nghệ nhân còn pha màu tự nhiên, thường được làm từ lá, rau hoặc trái cây.)
=> Paragraph A
- The tradition
(Truyền thống)
Thông tin: “Xuan La village in Ha Noi is famous for this traditional art. Devoted artists have brought this beautiful art to everywhere in Viet Nam.”
(Làng Xuân La ở Hà Nội nổi tiếng với nghệ thuật truyền thống này. Những nghệ nhân tận tụy đã mang nghệ thuật tuyệt đẹp này đến mọi nơi trên đất nước Việt Nam.)
=> Paragraph C