K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

12 tháng 1 2023

/s/:shrimp;shopping;rooster;share;spring;wish;blossom;classmate;rubbish;strike.

/ʃ/:rice;celebrate;decoration;tradition;bicycle.

12 tháng 1 2023

/s/:rice,celebrate,rooster,spring,blossom,classmate,strike,bicycle,rubbish

/ʃ/:shrimp,shopping,decoration,share,tradition,wish

12 tháng 1 2023

some->any

12 tháng 1 2023

1.some

2.some

12 tháng 1 2023

1. some

2. some

28 tháng 11 2017

Bài 1: Put the words into two groups

summer, shopping, spring, dish, success, rooster, wish, sure, should, special, show, school, person, sound, rubbish, blossoms, rice, smile

Bài 2: Find which word does not belong to each group

1, A. apricot B. flower C. blossom D. shopping

2, A. house B. wish C. visit D. repaint

3, A. rooster B. writer C. swimmer D. gamer

4, A. decorate B. repaint C. envelope D. decorations

5, A. Korea B. Japanese C. Scottish D. Dutch

11 tháng 4 2020

1. feels

2. is playing

3. don't ride

4. to eat

nhớ k mình nhé

11 tháng 4 2020

1:is feeling

2:is playing

3:are not ride

4:to eat

30 tháng 11 2021

1 does 2 shouldn't 3 don't 4 did 5 repaint 6 shoildn't học tốt

30 tháng 11 2021

còn sủa lại thì sao

?????????

28 tháng 3 2020

1. What does Vy often have for breakfast?

2. How often does she go to the movie?

3. Lan listen to music twice a week.

4. She never goes camping wiith her friends.

5.  What does Hung do in his free time?

28 tháng 3 2020

1. What Vy often have does for breakfast.

2. How often does she go to the movies.

3. Lan listen music to twice a week.

4. She never goes camping with her friends.

5. What does Hung do in his free time.

31 tháng 12 2017

- #Group 1: /s/

success, rooster, person, sound, smile.

- #Group 2: /ʃ/

dish, sure, show.

1 tháng 1 2018

/s/ : success, rooster, person, sound, smile.

/ʃ / : dish, sure, show.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Programmes

(Chương trình)

Adjectives describing programmes

(Tính từ mô tả chương trình)

sports (thể thao)

wildlife (động vật hoang dã)

English in a Minute

animated films (phim hoạt hình)

science (khoa học)

game show(trò chơi truyền hình)

talk show (chương trình trò chuyện)

news (thời sự)

educational (mang tính giáo dục)

interesting (thú vị)

popular (phổ biến)

funny (hài hước)

boring (nhàm chán)

informative (nhiều thông tin)