Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)
A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)
B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)
A: Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)
B: He works at a factory. (Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)
Lời giải:
1. b 2. b
Bài nghe:
1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)
B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)
A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)
B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)
2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)
B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)
A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)
B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)
Lời giải:
1. a 2. a
Bài nghe:
1.
A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.)
A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?)
B: Yes, I can. (Mình có thể.)
2.
A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?)
B: No, I can't. (Mình không thể.)
A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?)
B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!)
Lời giải:
1. b 2. b
Bài nghe:
1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
B: She's a farmer. (Bà ấy là một nông dân.)
2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B. He's a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)
3. A: Is your mother an office worker? (Mẹ bạn có phải là một nhân viên văn phòng không?)
B: Yes, she is. (Đúng vậy.)
4. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)
B: He's a farmer. (Ông ấy là một nông dân.)
Lời giải chi tiết:
1. ✕ | 2. ✓ | 3. ✓ | 4. ✕ |
Tạm dịch:
Khi nào là sinh nhật bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Một.
Sinh nhật của tôi vào tháng Một.
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Khi nào là sinh nhật của bạn?
Đó là vào tháng Hai.
Sinh nhật của tôi vào tháng Hai.
read (v): đọc
surf (v): lướt ván
play with a ball: chơi cùng với bóng
go on a boat: đi thuyền
snorkel (v): lặn
collect shells: sưu tập vỏ sò
Bài nghe:
1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)
B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)
2. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)
B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)
3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)
B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)
4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)
B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)
Lời giải:
1. b | 2. d | 3. c | 4. a |
a.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)
b.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)
c.
Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)
She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)
d.
Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)
He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)
a.
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
b.
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
c.
What does he look like? (Anh ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Anh ấy có khuôn mặt tròn.)
d.
What does he look like? (Cậu ấy trông như thế nào?)
He has big eyes. (Cậu ấy có đôi mắt to.)
Bài nghe:
1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)
2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. a | 3. c | 4. b |
1. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's he from? (Cậu ấy đến từ đâu vậy?)
B: He's from Malaysia. (Cậu ấy đến từ Malaysia.)
2. A: Who's that? (Kia là ai vậy?)
B: It's my new friend. (Đó là bạn mới của tớ.)
A: Where's she from? (Cô ấy đến từ đâu vậy?)
B: She's from Thailand. (Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Lời giải:
1. a 2. a