K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

11 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)

2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “'stop“. (Nó nói “dừng lại”.)

3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)

4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

   B: She's a farmer. (Bà ấy là một nông dân.)

2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B. He's a policeman. (Ông ấy là một cảnh sát.)

3. A: Is your mother an office worker? (Mẹ bạn có phải là một nhân viên văn phòng không?)

   B: Yes, she is. (Đúng vậy.)

4. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B: He's a farmer. (Ông ấy là một nông dân.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕    

2. ✓   

3. ✓      

4. ✕     

11 tháng 1 2024

How can I get to the bookshop? (Làm thế nào để đi đến cửa hàng sách?)

How can I get to the campsite? (Làm thế nào để đến khu cắm trại?)

11 tháng 1 2024

Tạm dịch:

Hiệu sách, hiệu sách, hiệu sách.

Làm thế nào tôi có thể đến hiệu sách?

Đi thẳng, đi thẳng.

Hiệu sách ở bên phải.

 

Khu cắm trại, khu cắm trại, khu cắm trại.

Làm thế nào tôi có thể đến khu cắm trại?

Đi thẳng, đi thẳng.

Khu cắm trại nằm bên trái.

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)

    B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)

    A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)

    A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)

    B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)

Lời giải:

1. a       2. a

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

2. 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải:

1. b      2. b 

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

2. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải:

1. b

2. d

3. c

4. a

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)              

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

12 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)

10 tháng 1 2024

a.

What’s that? (Kia là cái gì?)

It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)

b.

When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?) 

It’s in October. (Vào tháng mười.)