K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?) 

    It's in the town. (Nó ở trong thị trấn.) 

2. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?) 

    It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.) 

3. Where's your school? Is it in the city? (Trường của bạn ở đâu? Có phải ở trong thành phố không?) 

    Yes, it is. It's in the city. (Đúng vậy. Nó ở trong thành phố.) 

4. Is your school in the mountains? (Trường của bạn ở vùng núi phải không?) 

    No. It's in the village. (Không phải. Nó ở trong làng.) 

Lời giải chi tiết:

1. c

2. d

3. a

4. b

9 tháng 1 2024

1. c

2. d

3. a

4. b

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some chips. (Tôi muốn một ít khoai tây chiên.)

b.

What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?)

I want some grapes. (Tôi muốn một ít nho.)

c.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some lemonade. (Tôi muốn một ít nước chanh.)

d.

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some water. (Tôi muốn một ít nước .)

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Would you like some chips? (Cậu muốn chút khoai chiên không?)

    B: No, thanks. (Tớ không. Cảm ơn.)

    A: What do you want to eat? (Thế cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some grapes. (Tớ muốn một ít nho.)

2. A: What do you want to eat? (Cậu muốn ăn gì?)

    B: I want some jam. (Tớ muốn một ít mứt.)

    A: What do you want to drink? (Cậu muốn uống gì?)

    B: I want some lemonade. (Tớ muốn chút nước chanh.)

Lời giải:

1. a       2. a

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. 

A: What's she doing? (Cô ấy đang làm gì vậy?) 

B: She's riding a horse. (Cô ấy đang cưỡi ngựa.) 

A: Can you ride a horse? (Bạn có thể cưỡi ngựa không?) 

B: Yes, I can. (Mình có thể.) 

2. 

A: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn dương cầm không?) 

B: No, I can't. (Mình không thể.)

A: Can you play the guitar? (Bạn biết chơi đàn ghi-ta chứ?) 

B: Yes, I can. I can do it well! (Mình có. Mình có thể chơi tốt nữa cơ!) 

Lời giải:

1. b      2. b 

D
datcoder
CTVVIP
9 tháng 1 2024

a.

Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)

Thank you. (Cảm ơn cậu!)

b.

What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)

I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)

What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)

D
datcoder
CTVVIP
7 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: Hi. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Australia. (Chào bạn. Tớ đến từ Úc.)

2. A: Hello. Where are you from? (Xin chào. Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: Hi. I'm from Britain. (Chào bạn. Tớ đến từ Anh.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from America. (Tớ đến từ Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu vậy?)

    B: I'm from Viet Nam. (Tớ đến từ Việt Nam.)

Lời giải:

1. b

2. d

3. c

4. a

10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)

2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)

3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)

4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)

    B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)              

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. c

4. b

12 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're giraffes. (Chúng là những con hươu cao cổ.)

2. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're hippos. (Chúng là những con hà mã.)

3. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're lions. (Chúng là những con sư tử.)

4. A: What are these animals? (Đây là những con vật gì?)

    B: They're crocodiles. (Chúng là những con cá sấu.)

Lời giải chi tiết:

1. d

2. a

3. b

4. c

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

Bài nghe: 

1. A: What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)

   B: She's a nurse. (Bà ấy là một ý tá.)

   A: Where does she work? (Bà ấy làm việc ở đâu?)

   B: She works at a hospital. (Bà ấy làm việc ở một bệnh viện.)

2. A: What does your father do? (Bố bạn làm nghề gì?)

   B. He's a worker. (Ông ấy là một công nhân.)

   A: Where does he work? (Ông ấy làm việc ở đâu?)

   B: He works at a factory. (Ông ấy làm việc ở một nhà máy.)

Lời giải:

1. b       2. b

23 tháng 1 2024

1. B 

2. B

Mình đã cố hết sức . Có  gì sai mong bạn bảo 

17 tháng 1 2024

read (v): đọc

surf (v): lướt ván

play with a ball: chơi cùng với bóng

go on a boat: đi thuyền

snorkel (v): lặn

collect shells: sưu tập vỏ sò

D
datcoder
CTVVIP
10 tháng 1 2024

a.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a nursing home. (Cô ấy làm ở viện dưỡng lão.)

b.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a factory. (Anh ấy làm ở nhà máy.)

c.

Where does she work? (Cô ấy làm ở đâu?)

She works at a school. (Cô ấy làm ở trường học.)

d.

Where does he work? (Anh ấy làm ở đâu?)

He works at a farm. (Anh ấy làm ở một cánh đồng.)