Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. collection B. tradition C. exhibition D. question
2. A. version B. pleasure C. usual D. casual
3. A. closure B. sure C. pleasure D. leisure
4. A. ocean B. concert C. musician D. official
5. A. so B. expensive C. saxophone D. music
5. A. so B. expensive C. saxophone D. music
6. A. treasure B. closure C. exposure D. ensure
7. A. happy B. hard C. similarity D. talent
8. A. chorus B. brochure C. machine D. chef
9. A. treasure B. vision C. discussion D. decision
10. A. exhibition B. action C. question D. tradition
11. A. collect B. clean C. city D. cracker
12. A. pottery B. melody C. modal D. profit
13. A. near B. clear C. dear D. learn
14. A. knocked B. needed C. founded D. wanted
15. A. spring B. swimming C. think D. realize
16. A. country B. hungry C. fly D. every
17. A. why B. who C. when D. what
18. A. finished B. reported C. landed D. succeeded
19. A. celebrate B. lazy C. vacation D. mechanic
20. A. student B. study C. dust D. must
1. A, southern B, feather C, there D, breath
2. A, beloved B, prepared C, retired D, improved
3. A, spread B, dealt C, heat D, dream
. Chọn những từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại trong mỗi nhóm.
1. A. thứ hai B. chào mừng C. bộ sưu tập D. cải thiện
2. A. khác B. đầy màu sắc C. cá heo D. tuyệt vời
3. A. thức ăn B. lấy C. nấu ăn D. nhìn
4. A. vui vẻ B. chú C. câu lạc bộ D. bể cá
5. A. thông minh B. xiếc C. thu thập D. đệm
6. A. trang trí B. ráo nước C. mềm D. rắc
7. A. cười toe toét B. nhúng C. lát D. nướng
8. A. phết B. kem C. bánh mì D. đầu
9. A. đường B. món hầm C. nước sốt D. hơi nước
10. A. ghiền B. hẹ C. ướp gia vị D. ghim
11. A. đun nhỏ lửa B. nướng C. đánh trứng D. cắt lát
12. A. khối lập phương B. đường hầm C. thủ công D. tinh khiết
13. A. ghi ơn B. ghim C. thành quách D. dịp
14. A. lây lan B. đo lường C. hơi thở D. nghỉ ngơi
15. A. ngon B. chanh C. tiêu D. rau
16. A. mở B. đóng C. chứa D. kết thúc
17. A. tiếng cười B. ngắm cảnh C. con gái D. cuộc chiến
18. A. đảo B. thực phẩm C. suối D. dịch vụ
19. A. giấy B. biên lai C. khiếu nại D. phong bì
20. A. chính thức B. đại dương C. thuận tiện D. quý giá
Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the others in each group.
1. a. abroad b. state c. lava d. husband
2. a. gallery b. over c. empire d. liberty
3. a. include b. prison c. trip d. minus
4. a. head b. beach c. weather d. heavy
5. a. temperature b. exciting c. right d. Tour