Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
the bus stops through our house
mk nghĩ vậy thôi đúng thì k nha
my name is Loan
I am from Hai Phong
I live in Cau market Vinh An Vinh Bao
i am a student
k cho mk nhé
1 . My name's Minh
2 . I'm from Viet Nam
3 . I live in Bac Giang city .
4 . I'm a student .
I reding a book every days. hoặc là chữ s ở book nha mình ko rõ
museum : nhà bảo tàng
bakery : tiệm bánh
movie theater : rạp chiếu phim
train staion : trạm xe lửa
police staion : đồn cảnh sát
supermaket : siêu thị
toy store : cửa hàng đồ chơi
hospital : bệnh viện
zoo : sở thú
stadium : sân vận động
swimming pool : hồ bơi
restaurant : nhà hàng
viện bảo tàng
cửa hàng bánh mì
rạp chiếu phim
ga xe lửa
đồn cảnh sát
siêu thị
cửa hàng đồ chơi
bệnh viện
vườn bách thú
sân vận động
Hồ bơi
nhà hàng
Link cho mk nhé !
watermelon: dưa hấu orange: quả cam
carrot: cà rốt apple: quả táo
mango: táo corn: ngô
Bạn khỏe không?
Đó là ai?
Bạn tên là gì?
Bạn bao nhiêu tuổi?
Bạn đánh vần tên của bạn như thế nào?
bạn khỏe không?
ai thế?
tên bạn là gi?
bạn bao nhiêu tuổi?
tên bạn đánh vần như thế nào?
- thin: gầy
- slim: gầy, mảnh khảnh
- skinny: ốm, gầy
- slender: mảnh khảnh
- well-built: hình thể đẹp
- muscular: nhiều cơ bắp
- fat: béo
- overweight: quá cân
- obese: béo phì
- stocky: chắc nịch
- stout: hơi béo
- of medium/average built: hình thể trung bình
- fit: vừa vặn
- well-proportioned figure: cân đối
- frail: yếu đuối, mỏng manh
- plump: tròn trĩnh
- tall: cao
- tallish: cao dong dỏng
- short: thấp, lùn
- shortish: hơi lùn
- of medium/ average height: chiều cao trung bình
- straight: mũi thẳng
- turned up: mũi cao
- snub: mũi hếch
- flat:mũi tẹt
- hooked: mũi khoằm
- broad: mũi rộng
- pale: xanh xao, nhợt nhạt
- rosy: hồng hào
- sallow: vàng vọt
- dark: da đen
- oriental: da vàng châu Á
- olive-skinned: da nâu, vàng nhạt
- pasty: xanh xao
- greasy skin: da nhờn
Tall / Short
Big ; Fat / Small ; Slim
Beautiful ; Nice ; Lovely
Handsome
Old / Young
Mk chỉ kiếm đc chừng này thui
viết sang tiếng anh
Viết sang Tiếng Anh:
1. Bride
2. Groom
3. Correction pen
4. Sheet of paper
5. Door curtain
6. Spanish
7. Vegetables
8. Rambutan
9. Mangosteen
10. Cauliflower
~ Study well ~