Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Go out of fashion/ style: lỗi mốt
Dịch: Tôi không nghĩa là áo phông và quần jean sẽ bị lỗi mốt trong giới trẻ.
Đáp án D
- As far as: theo như
E.g: As far as we knew, there was no cause for concern.
- As long as: miễn là
E.g: We'll go as long as the weather is good.
- So well as: tốt/ giỏi như (thường dùng trong câu phủ định)
E.g: I don’t play so well as my brother.
- As well as: cũng như
E.g: They sell books as well as newspapers.
ð Đáp án D (Một cây cầu phải đủ mạnh đê hỗ trợ trọng lượng riêng của nó cũng như
trọng lượng của con người và phương tiện sử dụng nó)
Đáp án A
Turn up = arrive: đến nơi/ xuất hiện
Turn in = go to bed: đi ngủ
Turn into: hóa ra là
Turn down = refuse: từ chối
Câu này dịch như sau: Đừng lo, chúng ta sẽ chờ lâu thêm một chút nữa bởi vì tôi chắc chắn anh ấy sẽ đến sớm thôi
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại.
Đáp án A
Cấu trúc: Keep + adj; clean (adj) => cần tính từ
odourless(adj): không mùi
odourful (n): mùi nồng nặc
odour(n): mùi
odourlessly (adv)
Câu này dịch như sau: Đừng lo! Sản phẩm mới của chúng tôi sẽ giữ cho phòng tắm của bạn luôn sạch sẽ và không mùi
Đáp án là C. believe + that clause : tin rằng Nghĩa câu: Many people believe that natural resources will never be used up. (Nhiều người tin rằng các nguồn tự nhiên sẽ không bao giờ được sử dụng hết.)
Nghĩa các từ còn lại: view: xem, quan sát; consider: cân nhắc; regard: đánh giá.
Đáp án B
Cậu có nghĩ các nguồn tài liệu tự nhiên hiện nay của chúng ta sẽ sớm hết? Có, tôi nghĩa vậy
Chọn đáp án B
4.6-billion -years => 4.6-billion-year
Ở đây, “ 4.6-billion-year” là tính từ kép nên sau “year” không có “s”
Dịch nghĩa: Theo các khám phá địa chất, 4,6 tỷ năm tuổi thọ của hành tinh chúng ta được chia thành bốn khoảng thời gian gọi là thời đại
Chọn A
A. deplete (v): cạn kiệt
B. preserve (v): bảo quản
C. dispose (v): vứt bỏ
D. replenish (v): làm đầy
Tạm dịch: Nếu con người và các doanh nghiệp không chuyển sang hướng bảo vệ môi trường, chúng ta sẽ sớm cạn kiệt tài nguyên thiên nhiên.