Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Cụm từ:
achieve goal [ đạt được mục tiêu] succeed: thành công
establish: thành lập increase: tăng
Tạm dịch: Với sự học tập và làm việc chăm chỉ, bạn có thể đạt được mục tiêu đã đề ra.
Chọn D
Ta có cụm từ cố định “keep pace with somebody/something”, mang nghĩa là “theo kịp, bắt kịp ai”.
Dịch câu: Cậu phải học chăm hơn để theo kịp các bạn trong lớp.
Đáp án A.
- turn on sb (phrasal verb): bất ngờ tấn công hoặc chỉ trích ai.
Ex: She tumed on me and accused me of undermining her.
Cụm “get out of my sight” = “get out of my face” = “get away from me” nói trong lúc tức giận (Tránh xa tao ra! Cút!)
- show off: khoe khoang
Chọn D. so that
Mang nghĩa là để, để mà, đi với 1 mệnh đề, cấu trúc: so that, in order that, so as, in order to…
Chọn B
So as to + V = so that + mệnh đề: để làm gì
Tôi cho anh ấy địa chỉ email của mình để anh ấy có thể liên lạc với tôi.
Đáp án C
- So that: Để mà
- Although: Mặc dù
- Whenever: bất cứ khi nào
- Lest: kẻo; để… khỏi
ð Đáp án C (Bất cứ khi nào làm việc với cô ấy chúng tôi rất bối rối vì cô ấy nói rất nhanh.)
Đáp án C
So that + SVO: để… (chỉ mục đích của hành động)
Although + SVO…, SVO…: mặc dù… nhưng…
Whenever: bất cứ khi nào
Lest: để… khỏi…
Dựa vào ngữ nghĩa, chọn “Whenever”
Dịch: Bất cứ khi nào chúng tôi làm việc với cô ấy, chúng tôi đều bị bối rối bởi tốc độ nói nhanh của cô ấy.
Đáp án B
Dịch:
- Bạn trông thật đẹp với kiểu tóc mới đó!
- Bạn thật tốt khi nói như vậy.
Not at all: không có gì
Very kind of your part: Bạn thật là tốt bụng. Dùng đáp lại khi nhận được sự giúp đỡ từ ai đó.
Willingly: Sẵn lòng, vui lòng. Dùng khi nhận được lời đề nghị giúp đỡ từ ai đó.
Chọn A.
Đáp án A.
A. keep pace with (phr.v): theo kịp, bắt kịp
B. look out for (phr.v): để ý, trông chừng
C. catch sight of (phr.v): bắt gặp
D. get in touch with (phr.v): giữ liên lạc với ai
Dịch: Bạn phải học tập chăm chỉ để theo kịp bạn cùng lớp.