Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
cau 1
20gio39phut
cau 2
a,4050 chia 90 bang 45 phut
b,3360 chia 120 bang 28giay
c,288 chia 48 bang 6gio
cau3
a,=
b,>
c,>
d,<
Viết Số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85.08 dm3 | Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\) cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
Viết số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85,08dm3 | Tám mươi lăm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\)cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
S HCN là 54cm2 thì ta đã có thể nghĩ ra chiều dài là 9cm và rộng là 6cm .
P HCN là : ( 9 + 6 ) x 2 = 30 ( cm )
Đ/S : 30cm
BÀI GIẢI
TỖNG SỐ PHẦN BẰNG NHAU LÀ:
2 + 3 = 5 ( PHẦN )
CHIỀU DÀI LÀ:
54 : 5 x 3 = 32,4 ( CM )
CHIỀU RỘNG LÀ:
54 - 32,4 = 10,8 ( CM )
CHU VI THÌ TỰ TÍNH NHÉ ^_^
3,238 m3 = 3238 dm3 | 4789 cm3 = ........... dm3 | 1997 dm3 = ....... m3....... dm3 |
0,21 m3 = 2100 dm3 | 1 m3 246 dm3 = .....1246...... dm3 | 10001 cm3 = ...0,010001... m3 ...10,001... dm3 |
3,5 dm3 = 3500 cm3 | 4 m3 58 dm3 = .....4058....... dm3 | 1234000 cm3 = ..1,234.... m3 ...1234... dm3 |
0,05 m3 = 50 cm3 | 5 m3 5 dm3 = ......5005...... dm3 | 40004000 cm3= ..40,004.... m3 ..40004... dm3 HT |
a,
Hình lập phương | (1) | (2) |
Độ dài cạnh | 12cm | 3.5m |
Diện tích xung quanh | 576 cm2 | 49m2 |
Diện tích toàn phần | 864cm2 | 73.5m2 |
Thể tích | 1728cm3 | 42.875m3 |
b,
Hình hộp chữ nhật | (1) | (2) |
Chiều cao | 5cm | 0.6m |
Chiều dài | 8cm | 1.2m |
Chiều rộng | 6cm | 0.5m |
Diện tích xung quanh | 140cm2 | 2.04m2 |
Diện tích toàn phần | 236cm2 | 3.24m2 |
Thể tích | 240cm3 | 0.36m3 |
a)(1):
Sxq: 576cm2
Stp: 864cm2
thể tích: 1728cm3
(2):
Sxq: 49m2
Stp: 73.5m2
thể tích: 42.875cm3
b)(1):
Sxq: 140cm2
Stp: 236cm2
thể tích: 240cm3
(2):
Sxq: 2.04m2
Stp: 3.24m2
thể tích: 0.36cm3
Hình lập phương | (1) | (2) | (3) |
Cạnh hình lập phương | 3cm | 5 dm | 8 m |
Diện tích xung quanh | 196cm2 | 100 dm2 | 256 m2 |
S.tp | 54 cm2 | 150dm2 | 384 m2 |
Thể tích | 9 cm3 | 125 dm3 | 512 m3 |
S Đ