Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3
519 dm3: năm trăm mười chín đề-xi-mét khối
85,08dm3: Tám mươi lăm phẩy không tám đề-xi-mét khối
4/5 cm3: Bốn phần năm xăng-ti-mét khối
Một trăm chín mươi hai xăng- ti- mét khối: 120 cm3
Hai nghìn không trăm linh một đề-xi-mét khối: 2001dm3
Ba phần tám xăng-ti-mét khối: 3/8 cm3
Viết Số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85.08 dm3 | Tám mươi năm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\) cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
Viết số | Đọc số |
519 dm3 | Năm trăm mười chín đề xi mét khối |
85,08dm3 | Tám mươi lăm phẩy không tám đề xi mét khối |
\(\frac{4}{5}\)cm3 | Bốn phần năm xăng ti mét khối |
192 cm3 | Một trăm chín mươi hai xăng ti mét khối |
2001 dm3 | Hai nghìn không trăm linh một đề xi mét khối |
\(\frac{3}{8}\)cm3 | Ba phần tám xăng ti mét khối |
2005m2
Một nghìn chín trăm tám mươi mét vuông
Tám nghìn sáu trăm đề- xi - mét vuông
28 911 cm2
Chín trăm chín mươi mét vuông | 990 m2 |
Hai nghìn không trăm linh năm mét vuông | 2005 m2 |
Một ngìn chín trăm tám mươi mét vuông | 1980 m2 |
Tám nghìn sáu trăm đề - xi - mét vuông | 8600 dm2 |
Hai mươi tám nghìn chín trăm mười một xăng-ti-mét vuông = 28 911 cm2 |
TL:
\(\text{Tỉ số phần trăm của 37 và 42 là: 88,09.....%}\)
\(\text{Tỉ số phần trăm của hai số là: }\)\(37:42\)\(=0,8809\)\(=88.09\%\)
1.c
2.b
3.a
1.C
2.B
3.A