Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: How many people are there in your family?
(Trong gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are six people in my family.
(Trong gia đình mình có sáu người.)
A: How many sisters do you have?
(Bạn có mấy chị em gái?)
B: I have two sisters.
(Mình có hai chị em gái.)
A: How many brothers do you have?
(Bạn có mấy anh em trai?)
B: I have a brother.
(Mình có một anh trai.)
Hướng dẫn làm bài
My friend and I have a lot of same favorite things. We all like playing volleyball and tennis. Bruno Mar is our favorite singer. However, we still have different hobbies. She likes watching cartoon and I like drama. She likes reading Divergent and I like Twilight.
Hướng dẫn dịch
Bạn tớ và tớ có rất nhiều thứ yêu thích giống nhau. Chúng tớ đều thích chơi bóng bàn và quần vợt. Bruno Mar là ca sĩ ưa thích của chúng tớ. Tuy nhiên, chúng tớ vẫn có những sở thích khác nhâ. Cô ấy thích xem phim hoạt hình và tớ thì thích xem phim truyền hình. Cô ấy thích đọc Dị biệt và tớ thì thích đọc Chạng Vạng.
1. Frogs are noisy. (Những con ếch ồn ào.)
2. Jaguars are big. (Những con báo đốm to lớn.)
3. Parrots are beautiful. (Những con vẹt xinh đẹp.)
4. Monkeys are friendly. (Những con khỉ thân thiện.)
5. Lizards are scary. (Những con thằn lằn đáng sợ.)
2. Who is your favorite singer.
- My favorite singer is Taylor Swift.
3. What’s your favorite band?
- My favorite band is Maroon 5
4. What is your favorite TV show?
- My favorite TV show is The Voice.
5. What is your favorite book?
- My favorite book is Divergent.
Hướng dẫn dịch
2. Ai là ca sĩ ưa thích của cậu?
- Ca sĩ ưa thích của mình là Taylor Swift.
3. Ban nhạc của ưa thích của cậu là ai?
- Ban nhạc ưa thích của mình là Maroon 5
4. Chương trình truyền hình ưa thích của bạn là gì?
Chương trình truyền hình ưa thích của mình là The Voice
5. Cuốn sách ưa thích của cậu là gì?
Cuốn sách ưa thích của mình là Dị Biệt- Divergent
A: Is your neighbourhood busy?
(Khu bạn sống có nhộn nhịp không?)
B: No, it’s peaceful.
(Không, nó yên bình lắm.)
You should visit handicarft villages in Vietnam such as: Bat Trang potter village, Van Phuc silk village,etc, because there are a lot of interesting here. You even can make pottery on your own . You should also bring the camera to take photos of beautiful scenery in these villages.
Hướng dẫn dịch
Bạn nên đến thăm những làng nghề truyền thống ở Việt Nam ví dụ như : làng gốm Bát Tràng, làng lụa Vạn Phúc,vv bởi vì có rất nhiều các hoạt động thú vị ở đây. Bạn thậm chí còn được tự mình làm gốm. Bạn cũng nên mang theo máy ảnh để chụp những cảnh đẹp ở đây.
1. There are 800 fish in the tank.
2. They're in the seaweed.
3. They're between two rocks.
4. There are seven kinds of sea turtles.
5. There are two crabs on the rock.
1. boarding | 2. Sydney | 3. moutains | 4. Dream | 5. English - speaking teachers |
1. Students live and study in a boarding school. They only go home at weekends.
(Học sinh sống và học tập trong trường nội trú. Họ chỉ về nhà vào cuối tuần.)
2. Sunrise is a schoo in Sydney.
(Sunrise là một trường học ở Sydney.)
3. There are moutains around An Son School.
(Xung quanh trường An Sơn có các ngọn núi.)
4. Dream has an art club.
(Trường học Dream có một câu lạc bộ nghệ thuật.)
5. At Dream School, students learn English with English - speaking teachers.
(Tại trường Dream, học sinh học tiếng Anh với giáo viên nói tiếng Anh.)
A: Rays are small and scary.
(Cá đuối nhỏ bé và đáng sợ.)
B: No, they aren’t. They’re big and shy.
(Không. Chúng to lớn và rụt rè.)
A: Fish are big and noisy.
(Những con cá to lớn và ồn ào.)
B: No, they aren’t. They're small and quiet.
(Không. Chúng nhỏ nhắn và yên ắng.)
A: Sharks are beautiful and friendly.
(Cá mập thật đẹp và thân thiện.)
B: No, they aren’t. They are fast and scary.
(Không. Chúng nhanh nhẹn và đáng sợ.)