Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a. soccer b. cricket c. tennis
d. basketball e. rugby f. baseball
a. Burger b. pizza
c. Chocolate d. bread
e. Soda f. Pineapple
g. Milk h. Strawberry
i. Banana j. Soup
(1) Excuse (2) Would (3) expensive
(4) much (5) cheap (6) like
Hướng dẫn dịch
Người mua: Xin hỏi cái mũ lưỡi trai đỏ này bao nhiêu tiền vậy?
Người bán: Nó có giá $10. Bạn có muốn thử không?
Người mua: Không cần đâu, nó đắt quá. Thế có cái mũ xanh kia thì sao?
Người bán: Nó cũng có giá $10
Người mua: $5 thì sao?
Người bán: Rẻ quá. Tôi có thể bán nó với giá $7
Người mua: Ok, tớ sẽ mua nó
Hướng dẫn dịch bài
David: Sinh nhật của cậu vào khi nào vậy, Elisa?
Elisa: Nó vào tháng trước. Nó vào ngày 10 tháng tháng 7
David: Tuyệt vơi! Cậu đã làm gì vậy?
Elisa: Ừ, nó vào kì nghỉ hè, vì vậy tớ đến Tây Ban Nha. Thế sinh nhật của cậu vào khi nào vậy, David?
David: Ồ sinh nhật tớ vào mùa đông . Nó và kì nghỉ đông.
Elisa: Ồ tớ nhớ rồi. Nó vào ngày 23 tháng 12. Tớ đến tiệc sinh nhật của cậu vào năm ngoái.
(1) have (2) eat (3) visit (4) put
(5) watched (6) opened (7) was (8) do
Hướng dẫn dịch
Vào sinh nhật tớ, tớ thường có một bữa tiệc ở nhà. Tớ thường ăn những đồ ăn đặc biệt. Dì và cậu tớ luôn luôn đến nhà tớ. Chúng tớ cùng nhau trang trí. Năm ngoái, chúng tớ ăn thịt nướng và đốt pháo hoa. Chúng tớ đều ngắm pháo hoa và ăn những món ngon. Sau đó, chúng tớ sẽ mở thiệp và quà. Nó thực sự rất tuyệt. Tớ hi vọng trong năm nay tớ cũng có thể làm những điều tương tự như vậy.
Hướng dẫn dịch
a.
A: Cheryl đang làm gì đấy?
B: Cô ấy đang chơi trò chơi
b.
A: Các anh trai của cậu đang làm gì đấy?
B: Họ đang xem phim.
c.
A: Ngày mai cậu sẽ đi xem phim cùng với ai vậy?
B: Ngày mai tớ đi xem phim cùng với bạn của tớ.
d.
A: Tom đang nói chuyện với ai vậy?
B: Anh ấy đang nói chuyện với bố mẹ của mình.
Sounds like s in drinks (Âm s như trong drinks) | Sounds likes s in bananas (Âm s như trong bananas) | Sounds like s in glasses (Âm s như trong glasses) |
- chips - grapes - desserts - likes | - vegetables | - peaches - oranges - slices |
1. sister
2. brother
3. mom
4. dad