Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Lan: I was asked to give a presentation on Carbon Footprint next week. Do you have any suggestions for me, Mai?
(Mình được yêu cầu thuyết trình về Dấu chân Các-bon vào tuần tới. Bạn có gợi ý nào cho mình không, Mai?)
Mai: How about searching for information about the topic on the internet?
(Tìm kiếm thông tin về chủ đề này trên internet thì sao?)
Lan: Sounds good. Should I also read books in the library?
(Nghe hay đấy. Mình cũng nên đọc sách trong thư viện đúng không?)
Mai: Great idea. If I were you, I would collect information from different sources. Then I could decide what to include in the presentation.
(Ý kiến hay đấy. Nếu mình là bạn, mình sẽ thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Sau đó, mình có thể quyết định những gì sẽ trình bày trong bài thuyết trình.)
The boy is going to play a prank in a bathroom. He puts a fake spider on the floor to scare anyone going to the bath. (Cậu bé đang tính chơi khăm trong nhà tắm. Cậu đặt một con nhện giả trên sàn để hù những ai đi tắm.)
1. They are robots.
(Chúng là người máy.)
2. I think they can do housework; plan holidays, book flights and hotels; and answer questions.
(Tôi nghĩ họ có thể làm việc nhà; lên kế hoạch cho các kỳ nghỉ, đặt vé máy bay và khách sạn; và trả lời các câu hỏi.)
1. D | 2. A | 3. C | 4. B |
SOLUTIONS TO AIR POLLUTION
(Giải pháp cho ô nhiễm môi trường)
1. Welcoming the audience and introducing the topic
(Chào đón khán giả và giới thiệu chủ đề)
D. Hi everyone. I'm here today to talk to you about the solutions to one of the most serious problems in our city - air pollution.
(Xin chào tất cả mọi người. Hôm nay tôi đến đây để nói với bạn về các giải pháp cho một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất ở thành phố của chúng ta - ô nhiễm không khí.)
2. The first solution
(Giải pháp đầu tiên)
A. The first solution is to stop burning leaves, rubbish, and other materials. This will reduce the smoke produced in the air.
(Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các vật liệu khác. Điều này sẽ làm giảm khói tạo ra trong không khí.)
3. The second solution
(Giải pháp thứ hai)
C. Another solution is to use electric vehicles or public transport. This will reduce the gas emissions from private vehicles and will make the air cleaner.
(Một giải pháp khác là sử dụng xe điện hoặc phương tiện giao thông công cộng. Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí trong sạch hơn.)
4. Finishing the presentation and thanking the audience
(Kết thúc bài thuyết trình và cảm ơn khán giả)
B. That concludes our presentation today. Thank you for listening.
(Bài thuyết trình ngày hôm nay đã kết thúc. Cảm ơn vì đã lắng nghe.)
Picture A: deforestation
(Tranh A: chặt phá rừng)
Picture B: global warming
(Tranh B: nóng lên toàn cầu)
Picture C: air pollution
(Tranh C: ô nhiễm không khí)
Picture D: extinction of endangered animals
(Tranh D: động vật có nguy cơ tuyệt chủng bị tuyệt chủng)
These are American Idol and The X Factor shows. American Idol is an American reality television series in which aspiring singers competed for a recording contract and a shot at wealth and fame. The X Factor is a television music competition franchise created by British producer Simon Cowell and his company Syco Entertainment.
Tạm dịch:
Đó là các chương trình American Idol và The X Factor. American Idol là một chuỗi chương trình truyền hình thực tế của Mỹ, trong đó các ca sĩ đầy tham vọng cạnh tranh để giành được hợp đồng thu âm và giành lấy sự giàu có và nổi tiếng. X Factor là thương hiệu cuộc thi âm nhạc trên truyền hình do nhà sản xuất người Anh Simon Cowell và công ty Syco Entertainment của ông tạo ra.
1. learned/learnt | 2. loved | 3. wasn't | 4. got |
5. spent | 6. didn't leave | 7. watched |
|
Kirstie: Hi, Laurie. How are you? Tell me about your summer holiday!
Laurie: Well, for the first three weeks, I was at a summer camp in Cornwall.
Kirstie: Really? That sounds like fun!
Laurie: Yes, it was. I (1) learnt a new sport - bodyboarding.
Kirstie: Wow! That sounds great!
Laurie: Yes. I (2) loved it. It was really exciting - and a bit frightening too!
Kirstie: I bet! What else did you get up to over the summer?
Laurie: Well, the second half of the holiday (3) wasn’t so good. I (4) got a stomach bug and (5) spent nearly a week on the sofa.
Kirstie: Oh dear! How awful!
Laurie: I (6) didn’t leave the house for days. I just (7) watched DVDs. I was so bored!
Tạm dịch:
Kirstie: Chào, Laurie. Cậu thế nào rồi? Kể cho mình về kì nghỉ hè của cậu đi!
Laurie: Chà, trong ba tuần đầu tiên, mình đã đi một trại hè ở Cornwall.
Kirstie: Thật không? Nghe thật vui đó chứ
Laurie: À đúng rồi. Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.
Kirstie: Ồ! Nghe thật tuyệt!
Laurie: Đúng rồi. Mình yêu nó lắm. Nó rất là thú vị - pha lẫn chút sợ hãi nữa!
Kirstie: Chắc chắn rồi! Cậu còn làm gì khác cho đến khi hết mùa hè không?
Laurie: Ờm, nửa còn lại của mùa hè cũng không tốt cho lắm. Mình bị viêm dạ dày ruột và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.
Kirstie: Ôi trời! Thật tệ làm sao.
Laurie: Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày. Mình chỉ xem DVD. Mình đã rất chán.
Giải thích:
(1) I learnt a new sport - bodyboarding. (Mình đã học một môn thể thao mới – lướt sóng.)
Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những việc xảy ra và kết thúc trong quá khứ, do learn là động từ bất quy tắc (learn – learnt – learnt) nên ta có công thức: S + learnt + …
(2) I loved it. (Mình yêu nó lắm.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do love là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘d’ vào sau động từ: S + loved + …
(3) Well, the second half of the holiday wasn’t so good.
Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta phải thêm not vào động từ → wasn’t
(4) I got a stomach bug… (Mình bị viêm dạ dày ruột…)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, do get là động từ bất quy tắc (get – got - got) nên ta có công thức: S + got + …
(5) and spent nearly a week on the sofa. (và phải dành gần một tuần trên ghế sofa.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, do spend là động từ bất quy tắc (spend – spent -spent) nên ta có công thức: S + spent + …
(6) I didn’t leave the house for days. (Mình đã không ra khỏi nhà trong nhiều ngày.)
Câu này có cách dùng tương tự câu trên, và do đây là câu phủ định nên ta có công thức: S + did not + Vo
(7) I just watched DVDs. (Mình chỉ xem DVD.)
Tương tự với cách dùng ở câu trên, nhưng do watch là động từ có quy tắc nên ta thêm ‘ed’ vào sau động từ: S + watched + …
- Buying and visiting the float market
- Having some traditional food/meals
- Buying some arts and crafts in a weaving village
1. a
2. c
3. c
4. b