Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I prefer Abbie’s hobby because I really like creation such as painting pictures and decorating things.
(Tôi thích sở thích của Abbie hơn vì tôi thực sự thích sáng tạo như vẽ tranh và trang trí mọi thứ.)
A: Hey, do you ever use emojis in communicating?
(Này, bạn có bao giờ sử dụng biểu tượng cảm xúc trong giao tiếp không?)
B: Yes, of course. I use them when I comment on Facebook or send my friends messages.
(Vâng, tất nhiên. Tôi sử dụng chúng khi tôi bình luận trên Facebook hoặc gửi tin nhắn cho bạn bè của mình.)
A: Do you like them?
(Bạn có thích chúng không?)
B: Absolutely! Not only I but my friends also like emojis because they are really useful. Emojis are essential to communicate emotion, something that words cannot portray.
(Hoàn toàn có! Không chỉ tôi mà bạn bè của tôi cũng thích biểu tượng cảm xúc vì chúng thực sự hữu ích. Biểu tượng cảm xúc là thứ cần thiết để truyền đạt cảm xúc, thứ mà ngôn từ không thể miêu tả được.)
A: I definitely agree with you.
(Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.)
A: What are the advantages of energy from coal?
(Ưu điểm của năng lượng từ than đá là gì?)
B: It's cheap and easy to use.
(Nó rẻ và dễ sử dụng.)
A: What are its disadvantages?
(Nhược điểm của nó là gì?)
B: It's limited and not good for the environment.
(Nó hạn chế và không tốt cho môi trường.)
A: Which energy source could we use in our town?
(Năng lượng nào bạn có thể sử dụng ở thị trấn của bạn?)
B: We could use solar power and wind power.
(Chúng tôi có thể sử dụng năng lượng mặt trời và năng lượng gió.)
1. How far can you run and swim?
(Bạn có thể chạy và bơi bao xa?)
I can run two kilometers and swim five hundred meters.
(Tôi có thể chạy hai km và bơi năm trăm mét.)
2. How many words can you say in ten seconds?
(Bạn có thể nói bao nhiêu từ trong 10 giây?)
I can say about thirty words in ten seconds.
(Tôi có thể nói khoảng ba mươi từ trong mười giây.)
3. How strict is your teacher?
(Giáo viên của bạn nghiêm khắc như thế nào?)
She’s so strict that we daren’t never be late for school.
(Cô ấy nghiêm khắc đến nỗi chúng tôi không bao giờ dám đi học muộn.)
4. How tall are you?
(Bạn cao bao nhiêu?)
I’m just 1,5 metres tall.
(Tôi chỉ cao 1,5 mét.)
5. How often are you late for school?
(Bạn có thường xuyên đi học muộn không?)
I’m never late for school.
(Tôi không bao giờ đi học muộn.)
6. How cold is your town in winter?
(Thị trấn của bạn lạnh như thế nào vào mùa đông?)
It’s about 15 °C in winter.
(Nhiệt độ khoảng 15 ° C vào mùa đông.)
7. How much does a burger cost?
(Một chiếc bánh mì burger giá bao nhiêu?)
It costs fifty Vietnam dong.
(Nó có giá năm mươi đồng Việt Nam.)
8. How long can you keep your eyes open?
(Bạn có thể mở mắt trong bao lâu?)
Just 5 seconds, I think.
(Tôi nghĩ chỉ 5 giây thôi.)
1.How many types of energy sources are mentioned in the text? What are they?
Two. They are renewable and non-renewable.
2.What are the disadvantages of hydro and nuclear power?
Hydro power is limited because dams cannot be built in certain areas. Nuclear power is dangerous.
3.Why do you think the wind and the sun are called alternative sources of energy?
Because they are natural sources of power and we use them instead of non-renewable sources to get the electricity we need.
4.What types of energy does Viet Nam use most?
We use non-renewable sources of energy the most but we are increasingly using hydro power.
5.What does the professor think Viet Nam will use more in the future?
He thinks Viet Nam will use the wind and the sun as alternative sources of energy in the future
Minh: Which activity do you want to join?
(Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)
Nga: I want to join some help street children activities.
(Tôi muốn tham gia một số hoạt động giúp đỡ trẻ em đường phố.)
Minh: Why do you want to join these activities?
(Tại sao bạn muốn tham gia những hoạt động này?)
Nga: Because they help feed chidldren and help them have a better future.
(Bởi vì chúng giúp tôi chăm sóc và giúp đỡ trẻ em có một tương lai tốt hơn.)
1.
A: Are you doing anything this evening?
(Bạn có làm gì tối nay không?)
B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?
(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)
A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?
(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)
B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?
(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)
A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place.
(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)
2.
A: Are you doing anything in the holidays?
(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)
B: Yeah, I’m travelling to Da lat with my family. What about you?
( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)
A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.
(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)
3.
A: Are you busy next weekend?
(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)
B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?
(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)
A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?
(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)
B: OK, that’s a good idea!
(OK, đó là một ý kiến hay!)
4.
A: Are you doing anything after this lesson?
(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)
B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?
(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)
A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.
(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)
A: Which do you prefer,solar energy or wind power?
(Bạn thích cái nào hơn, năng lượng mặt trời hay năng lượng gió?)
B: I preferwind power. Because wind is a more efficient power source than solar. Compared to solar panels,
wind turbines release less CO2 to the atmosphere, consume less energy, and produce more energy overall.
What about you?
(Tôi thích năng lượng gió hơn. Vì gió là nguồn năng lượng hiệu quả hơn năng lượng mặt trời. So với các tấm
pin mặt trời, tuabin gió thải ít CO2 hơn vào khí quyển, tiêu thụ ít năng lượng hơn và tạo ra nhiều năng lượng
hơn.Thế còn bạn?)
A: Well, I agree with your reason, but I prefer solar energy.
(Vâng, tôi đồng ý với lý do của bạn, nhưng tôi thích năng lượng mặt trời hơn.)
B: Can you tell me why you don’t like wind power?
(Bạn có thể cho tôi biết tại sao bạn không thích năng lượng gió không?)
A: Because wind turbines are an eyesore. They take up a lot of space. They can hurt wildlife. They aren’t
suitable for densely populated areas.
(Bởi vì tuabin gió rất chướng mắt. Chúng chiếm rất nhiều không gian. Chúng có thể làm tổn thương động vật
hoang dã. Chúng không thích hợp cho các khu vực đông dân cư.)
B: OK, and why do you like solar energy?
(OK, và tại sao bạn thích năng lượng mặt trời?)
A: For suburban or urban regions, solar panels are a more practical option. Solar panels can be installed on
the rooftops of buildings, schools, and businesses. They can be bought or leased at an affordable rate.
(Đối với các khu vực ngoại ô hoặc thành thị, các tấm pin mặt trời là một lựa chọn thiết thực hơn. Các tấm
pin mặt trời có thể được lắp đặt trên nóc các tòa nhà, trường học, doanh nghiệp. Chúng có thể được mua
hoặc cho thuê với giá cả phải chăng.)
B: Oh I see what you mean. In general, no energy source is without its drawbacks.
(Ồ, tôi hiểu ý bạn. Nói chung, không có nguồn năng lượng nào là không có nhược điểm của nó.)