Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. chapped skin: da bị nứt nẻ
2. acne: mụn trứng cá
3. sunburn: cháy nắng
=> Acne is the most common skin condition among teenagers.
(Mụn trứng cá là tình trạng da phổ phiến nhất ở tuổi thiếu niên.)
1. bicycle (xe đạp)
2. car (ô tô)
3. bus (xe buýt)
4. motorbike (xe máy)
5. plane (máy báy)
6. train (tàu hỏa)
7. boat (con thuyền)
8. ship (tàu thủy)
1. fast, green, carrying many passengers
(nhanh, thân thiện với môi trường (xanh), mang nhiều hành khách)
2. fast, convenient, autopilot function
(nhanh, tiện nghi, chức năng tự lái)
3. electric, green, convenient
(chạy bằng điện, xanh (thân thiện với môi trường), tiện nghi)
1. Traffic lights (Đèn giao thông)
2. Hospital ahead (Bệnh viện ở phía trước)
3. No right turn (không được rẽ phải)
4. Cycle lane (Làn đường cho người đi xe đạp)
5. School ahead (Trường học ở phía trước)
6. No cycling (Cấm xe đạp)
1 - C. power plant (nhà máy điện)
2 - A. wind turbine (tua bin gió)
3 - B. solar panel (tấm pin năng lượng mặt trời)
4 - D. nuclear power (năng lượng hạt nhân)
1. parade
2. costumes
3. feast
4. float
5. fireworks display
6. folk dance
- costumes (n): trang phục lễ hội
- fireworks display: màn trình diễn pháo hoa
- feast (n): tiệc
- parade (n): cuộc diễu hanh
- float (n): xe diễu hành
- folk dance (n): điệu múa truyền thống