K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

champion (n): nhà vô địch

expert (n): chuyên gia

genius (n): thiên tài

mathematician (n): nhà toán học

musician (n): nhạc sĩ

scientist (n): nhà khoa học

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Tạm dịch:

THỬ THÁCH SA MẠC

Thử thách sa mạc là một khóa học sinh tồn trên sa mạc khắc nghiệt dành cho thanh thiếu niên trên mười ba

tuổi. Những người tham gia sẽ trải qua 5 ngày trong sa mạc với những hướng dẫn viên giàu kinh nghiệm.

Thử thách sẽ kiểm tra kỹ năng sinh tồn của bạn và bạn sẽ tìm hiểu về môi trường sa mạc. Vào cuối khóa

học, những người tham gia sẽ nhận được Giải thưởng Thử thách Sa mạc. Để tham gia thử thách bạn phải

khoẻ mạnh và bạn phải chuẩn bị thật kỹ càng.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

People will probablyneed a water bottle, a tent, a sleeping bag, a knife, a map, a mirror,and a torch.

(Mọi người có thể sẽ cần một chai nước, một cái lều, một túi ngủ, một con dao, một tấm bản đồ, một chiếc gương và một đèn pin.)

11 tháng 2 2023

1. The students are doing the project now

2. Mrs Lien is teaching us about solar energy at the moment

3. They are learning about energy this month

4. She isn't swimming in the swimming pool right now

5. Nowadays, people in Iceland isn't using energy from coal

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

There are thirteen people in the class.

(Có mười ba người trong lớp.)

Only a few people watch TV programmes or films in other languages.

(Chỉ một số ít người xem các chương trình TV bằng các ngôn ngữ khác.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

KEY PHRASES (CỤM TỪ KHÓA)

Making plans (Lên kế hoạch)

1 We’re thinking of going to the cinema. Mike

(Chúng tôi đang nghĩ đến việc đi xem phim.)

2 Are you interested?                                Mike

(Bạn có hứng thú không?)

3 I can’t right now.                                 Anna

(Tôi không thể ngay bây giờ.)
4 I can’t make it.                                    not used

(Tôi không thể đến được.)

5 I’m not sure.                                     not used

(Tôi không chắc.)

6 Nothing special. (Không có gì đặc biệt.) not used

7 I can make it at four.                              Anna

(Tôi có thể đến lúc bốn giờ.)

8 Text me when you’re on the bus.           Mike

(Nhắn tin cho tôi khi bạn đang ở trên xe buýt.)