Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The name of the school is Quoc Hoc - Hue. It is located on the bank of the Huong River, in Hue. Many well-known people studied there like Ho Chi Minh, Vo Nguyen Giap, Xuan Dieu. The school also has modern facilities such as a swimming pool, a library, two English labs, four computer rooms, and many other modern facilities.
(Tên trường là Quốc Học - Huế. Trường nằm trên bờ sông Hương, ở Huế. Nhiều người nổi tiếng đã học ở đó như Hồ Chí Minh, Võ Nguyên Giáp, Xuân Diệu. Trường còn có cơ sở vật chất hiện đại như hồ bơi, thư viện, hai phòng thí nghiệm tiếng Anh, bốn phòng máy tính, và nhiều trang thiết bị hiện đại khác.)
Ranks in Asia (Thứ hạng ở Châu Á) | EPI score (Điểm EPI) | Countries (Quốc gia) |
1 | 611 | Singapore |
2 | 562 | The Philippines |
13 | 473 | Việt Nam |
2. Complete the second sentence so that it means the same as the first.
- I started to work as a volunteer three years ago
- She became a member of the Peace Corps two years ago
- It has been ten years since he last donated blood
- He has worked for this non-profit organisation for five years
- This is the first time he has had such an interesting experience
2. Complete the second sentence so that it means the same as the first.
1. I have worked as a volunteer for three years.
=> I started working as a volunteer three years ago
2. She has been a member of the Peace Corps for two years.
=> She became a member of the Peace Corps two years ago
3. The last time he donated blood was ten years ago.
=> It has been ten years since he last donated blood
4. He started to work for this non-profit organization five years ago.
=> He has worked for this non-profit organization for five years
5. He has never had such an interesting experience.
=> This is the most interesting experience he has ever had.
Chúc bạn học tốt!
Community activity | Minh’s club | Tom’s club |
1. picking up litter | ✓ |
|
2. planting vegetables | ✓ |
|
3. donating books |
| ✓ |
4. donating vegetables | ✓ |
|
5. teaching English |
| ✓ |
2. Read the conversation again and tick (✓) the appropriate box.
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu ✓ vào ô đúng.)
Community activity | Minh’s club | Tom’s club |
1. picking up litter | ✓ |
|
2. planting vegetables | ✓ |
|
3. donating books |
| ✓ |
4. donating vegetables | ✓ |
|
5. teaching English |
| ✓ |
Time (Thời gian) | Place (Địa điểm) | Activity (Hoạt động) |
9.30 a.m (9:30 sáng) | Buckingham Palace (cung điện Buckingham) | - visiting the Queen’s garden (tham quan khu vườn của Nữ hoàng) - watching the Changing of the Guard (xem lính gác đổi ca) |
10.30 a.m (10:30 sáng) | Big Ben | taking photos with the tower (chụp ảnh với tháp) |
11.30 a.m (11:30 sáng) | lunch (bữa trưa) | going around and eating (đi dạo xung quanh và ăn) |
2.00 p.m (2:00 chiều) | the river (dòng sông) | seeing historic building along the river (ngắm tòa nhà lịch sử dọc theo sông) |
3.00 p.m (3:00 chiều) | hotel (khách sạn) | back to the hotel (trở lại khách sạn) |
Adjectives (tính từ) | Adverbs (trạng từ) |
bad (xấu) fast (nhanh) patient (kiên nhẫn) comfortable (thoải mái) quiet (yên tĩnh) rude (bất lịch sự) happy (vui vẻ) polite (lịch sự) slow (chậm) careful (cẩn thận) creative (sáng tạo) good (đẹp) | badly (1 cách xấu xí, tệ hại) fast (1 cách nhanh nhẹn) patiently (1 cách kiên nhẫn) comfortably (1 cách thoải mái) quietly (1 cách yên tĩnh) rudely (1 cách thô lỗ) happily (1 cách vui vẻ) politely (1 cách lịch sự) slowly (1 cách chậm chạp) carefully (1 cách cẩn thận) creatively (1 cách sáng tạo) well (1 cách tốt đẹp) |
Flight number: VN 1080
Departure time: 10h00
Termical: 1
Gate: 34