Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. T
Thông tin: More than 350 million people around the world speak English as their rst language and over 900 million speak it as a second language. (Hơn 350 triệu người trên khắp thế giới nói tiếng Anh như ngôn ngữ mẹ đẻ của họ và hơn 900 triệu người nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai.)
2. F
Thông tin: It produced English Prociency Index (EPI) in 2011. (Nó đưa ra Chỉ số Năng lực Tiếng Anh (EPI) vào năm 2011. )
3. F
Thông tin: Second is the Philippines with an EPI score of 562. Việt Nam ranks 13th with an EPI score of 473. (Đứng thứ hai là Philippines với điểm EPI là 562. Việt Nam đứng thứ 13 với điểm EPI là 473.)
4. F
Thông tin: In the most recent edition of the EF index for the Asian region, Singapore ranks 1st – its EPI score is 611. (Trong ấn bản gần đây nhất của chỉ số EF cho khu vực châu Á, Singapore đứng thứ nhất - điểm EPI là 611.)
5. T
Thông tin: More people are interested in learning English. (Có nhiều người quan tâm đến việc học tiếng Anh hơn.)
champion (n): nhà vô địch
expert (n): chuyên gia
genius (n): thiên tài
mathematician (n): nhà toán học
musician (n): nhạc sĩ
scientist (n): nhà khoa học
B:
Sounds like /u:/ in movie: two
Sounds like /əʊ/ in go: no,oh,open
Sounds like /ʌ/ in front: tony, london, come
1. at home (ở nhà)
2. haveing coffee (uống cà phê)
3. cinema (rạp phim)
4. are you doing (bạn đang làm gì)
5. cousin (anh,chị, em họ)
6. film (phim)
7. bus (xe buýt)
Picture 1:She ismaking toy with ice-cream sticks. She’s from Thailand.
(Tranh 1: Cô bé đang làm đồ chơi bằng que kem. Cô ấy đến từ Thái Lan.)
Picture 2: They’re making decorations from old tyres and bottles. They’re from Vietnam.
(Hình 2: Họ đang làm đồ trang trí từ vỏ xe và chai lọ cũ. Họ đến từ Việt Nam.)
They’re doing it because they all want to recycle the rubbish to protect the environment.
(Họ làm điều đó vì họ đều muốn tái chế rác để bảo vệ môi trường.)
must: strong obligation (nghĩa vụ mang tính mạnh)
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | must phải) 2 mustn’t (không được) | 1 listen to the guide at all times in the jungle. (nghe lời người hướng dẫn mọi lúc khi ở trong rừng rậm.) 3 eat the fruit from that tree. (ăn trái cây từ cái cây đó.) |
should: advice (nên, lời khuyên) |
Affirmative (Khẳng định) You (Bạn) Negative (Phủ định) You (Bạn) | 4 should (nên) 5 shouldn’t (không nên) | take a map of the area. (xem bản đồ khu vực này.) 6 sit in the hot sun for a long time. (ngồi dưới nắng nóng một thời gian dài.) |
1. We should practise bodybuilding regularly and have a good diet.
Thông tin: You should practise bodybuilding regularly and have a good diet. Just follow our instructions and
you won’t look different from a famous bodybuilder.
(Chúng ta nên tập thể hình thường xuyên và có chế độ ăn uống khoa học.)
2. We can eat eggs most when we practise bodybuilding.
Thông tin: -Breakfast: scrambled eggs, and vegetables
- Snack: whey protein shake, soft-boiled eggs
- Snack: hard-boiled eggs and carrot sticks
(Chúng ta có thể ăn trứng nhiều nhất khi tập thể hình.)
3. A basketball player needs between 2,500 and 5,000 calories per day.
Thông tin: A basketball player needs between 2,500 and 5,000 calories per day.
(Một cầu thủ bóng rổ cần từ 2.500 đến 5.000 calo mỗi ngày.)
4. Because bananas contain helpful nutrients that make the body feel full of energy.
Thông tin: Bananas contain helpful nutrients that make the body feel full of energy.
(Vì chuối có chứa các chất dinh dưỡng hữu ích giúp cơ thể cảm thấy tràn đầy năng lượng.)
5. I think it is suitable because nutrition plays a vital role in enhancing performance and also improving
overall health and nutrition is one of the major ingredients in making a great champion.
(Tôi nghĩ nó phù hợp vì dinh dưỡng đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao phong độ và cũng cải thiện sức khỏe tổng thể và dinh dưỡng là một trong những thành phần chính để tạo nên một nhà vô địch vĩ đại.)
Jamal Edwards is the boss of a music YouTube channel.
(Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc)
Because he created his own online TV station, SBTV. First, he added live concerts and interviews with musicians to grime music videos. Later, he started including different types of music to attract more viewers.
(Bởi vì anh ấy đã tạo ra đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn.)
Tạm dịch:
CÂU CHUYỆN THÀNH CÔNG
Jamal Edwards là ông chủ của một kênh YouTube về âm nhạc và anh ấy thậm chí còn nhận được giải thưởng
từ Nữ hoàng cho những cống hiến của mình đối với âm nhạc. Vậy, câu chuyện của anh ấy là gì?
Jamal sinh năm 1990 ở Anh. Ở tuổi 16, với một chiếc máy quay phim, anh đã tải lên một video về cáo và
nhận được 1.000 lượt truy cập! Chẳng bao lâu sau, anh ấy muốn kết hợp tình yêu quay phim với niềm đam
mê của mình với grime - một loại nhạc hip hop.
Jamal bắt đầu quay một số nghệ sĩ grime khi họ biểu diễn trên đường phố và tại các buổi hòa nhạc. Sau bài
đăng của anh ấy, hàng nghìn người đã xem và tải video xuống.
Năm 2007, anh thành lập đài truyền hình trực tuyến của riêng mình, SBTV. Đầu tiên, anh ấy đã thêm các
buổi hòa nhạc trực tiếp và các cuộc phỏng vấn với các nhạc sĩ vào các video âm nhạc hấp dẫn. Sau đó, anh
ấy bắt đầu đưa vào các thể loại nhạc khác nhau để thu hút nhiều khán giả hơn. Chiến lược đã phát huy hiệu
quả và ngày nay, SBTV rất được giới trẻ yêu thích.
Ranks in Asia
(Thứ hạng ở Châu Á)
EPI score
(Điểm EPI)
Countries
(Quốc gia)
1
611
Singapore
2
562
The Philippines
13
473
Việt Nam