Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch hội thoại:
(Tiếng gõ cửa lớn)
Phong: Chào Vy.
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ một chút.
Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
(Tiếng gõ cửa lớn)
Phong: Chào Vy.
Vy: Chào Phong. Bạn đã sẵn sàng chưa?
Phong: Chờ một chút.
Vy: Ồ, đây là Duy, bạn mới của mình.
Phong: Chào Duy. Rất vui được gặp bạn.
Duy: Chào Phong. Mình sống gần đây, và chúng ta học cùng trường!
Phong: Tuyệt. Hmm, cặp sách của bạn trông nặng nhỉ.
Duy: Ừm! Mình có sách mới, và chúng ta có các môn học mới để học.
Phong: Và một bộ đồng phục mới nữa, Duy à! Bạn trông bảnh bao đấy!
Duy: Cảm ơn Phong. Chúng ta luôn trông rạng rỡ trong bộ đồng phục của mình.
Phong: Chờ mình mặc đồng phục nhé. Sau đó chúng ta có thể đi.
| T (Đúng) | F (Sai) |
1. Vy, Phong, and Duy go to the sarne school. (Vy, Phong và Duy học cùng trường.) | ✓ |
|
2. Duy is Phong's friend. (Duy là bạn của Phong.) |
| ✓ |
3. Phong says Duy looks smart in his uniform. (Phong nói Duy trông bảnh bao khi mặc đồng phục.) | ✓ |
|
4. They have new subjects to study. (Họ có các môn học mới.) | ✓ |
|
5. Phong is wearing a school uniform. (Phong đang mặc đồng phục của trường.) |
| ✓ |
1. Students wear their uniforms on Monday.
2. Vy has a new friend, Duy.
3. – Do Phong Vy and Duy go to the same school? – Yes, they do.
4. Students always look smart in their uniforms.
5. – What subject do you like to study? – I Like to study English and history.
Tạm dịch bài hội thoại:
Phong: Chà! Chúng ta đang ở Hội An. Mình rất phấn khích.
Nick: Mình cũng vậy. Nó thật đẹp. Chúng ta sẽ đi đâu trước nhỉ?
Khang: Đi Chùa Cầu thôi.
Phong: À, nhưng Nhà Tân Kỳ gần hơn. Chúng ta đến đó trước nhé?
Nick & Khang: Nhất trí.
Phong: Đầu tiên, băng qua đường, và sau đó rẽ trái.
Nick: Được rồi, đi nào.
Phong: Chờ đã.
Khang: Sao vậy Phong?
Phong: Mình nghĩ chúng ta bị lạc.
Nick: Nhìn kìa, có một cô gái. Hãy hỏi cô ấy.
Phong: Xin lỗi? Bạn có thể cho chúng tôi biết đường đến Nhà Tân Kỳ được không?
Cô gái: Chắc chắn rồi. Đi thẳng. Đến ngã rẽ thứ hai ở bên trái, rồi rẽ phải.
Phong, Nick & Khang: Xin cảm ơn.
Theem cái đê là:Complete the sentences with the correct form of the verbs in the box.Use the Present continuous tense.
T F T T F
1.T
2.F
3.T
4.T
5.F