Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
The photo (1) shows (Bức tranh cho thấy)
(2) in the foreground/ background (nền)
(3) In the top left corner/ bottom right corner (ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải)
(4) At the top/ bottom (Ở phía trên/ phía dưới)
(5) On the left/ right (Ở bên trái/ bên phải)
(6) In the centre (Ngay chính giữa)
It (7) looks like a … (Nó trông giống như là…)
It (8) seems as if they’re … (Nó trông như thể…)
It (9) seems to be…(Nó trông như…)
- Summer school assistants: interesting, challenging
(Trợ lý ở trường học mùa hè: thú vị, thử thách)
- Waiters at a pizza restaurant: repetitive, boring, stressful
(Nhân viên phục vụ tại nhà hàng pizza: lặp đi lặp lại, chán, căng thẳng)
- Cashiers in a supermarket: repetitive, tedious, well-paid, easy
(Nhân viên thu ngân trong siêu thị: lặp đi lặp lại, nhàm chán, mức lương tốt, dễ)
dark (tối), deep (sâu), icy (lạnh lẽo), low (thấp), narrow (hẹp), rocky (nhiều đá), shallow (nông), steep (dốc), tall (cao) , wide (rộng)
Các cặp từ trái nghĩa:
deep – shallow (sâu - nông)
low – tall (thấp - cao)
narrow – wide (hẹp - rộng)
length (độ dài): long (dài), medium-length (dài vừa)
style (phong cách): straight (thẳng), wavy (gợn sóng)
colour (màu sắc): black (đen), brown (nâu), fair (hoe vàng), red (đỏ)
People: athletic (lực lưỡng), brave (dũng cảm), impressive (oai vệ), strong (khỏe mạnh), terrifying (kinh hãi)
Extreme sports: risky (liều lĩnh), spectacular (thu hút sự chú ý), terrifying (hoảng sợ), thrilling (rùng mình)
Landscapes: impressive (ấn tưởng), remote (hẻo lánh), spectacular (hung vĩ)