Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Cấu trúc Modal verb + have + PP: chỉ suy đoán trong quá khứ
- Must have done: chắc chắn đã xảy ra (gần 100% chắc chắn)
- Should have done: đáng lẽ đã nên xảy ra (nhưng sự thật là không xảy ra
- Could have done: co thể xảy ra (chỉ khả năng của con người, khoảng 80% chắc chắn)
- May have done: có thể xảy ra (chỉ sự việc, khoảng 80% chắc chắn)
Tạm dịch: John đáng lý nên làm xong bài vào sáng qua nhưng tôi đã làm cho anh ấy. Anh ấy nợ tôi một lời cảm ơn
Đáp án : D
Should have + past participle = đáng lẽ nên làm gì trong quá khứ, mà đã không làm
Đáp án C
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
must have done sth: chắc hẳn đã làm gì
may have done sth: có thể đã làm gì (chỉ khả năng xảy ra)
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng đã không làm)
could have done sth: có thể đã làm gì (chỉ năng lực khả năng)
Tạm dịch: John lẽ ra phải hoàn thành bài tập này sáng hôm qua, nhưng tôi đã làm điều đó cho anh ta. Anh ta nợ tôi một lời cảm ơn.
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
dismiss (v): sa thải
dismissal (n): sự sa thải
dismissive (adj): khinh thường
Công thức: S + be + too + adj
Tạm dịch: Chúng ta quá xem nhẹ truyền thống trong thế giới hiện đại của mình, nhưng chúng có thể có ảnh hưởng mạnh mẽ đến chúng ta.
Chọn B
Đáp án là C
Câu gốc: If there hadn’t been such a strong wind, it would not have been so difficult to put out the fire. (Nếu không có một cơn gió mạnh như vậy, sẽ không quá khó khăn để dập đám cháy. )
C. If the wind hadn’t been so strong, it would have been much easier to put out the fire. (Nếu gió đã không quá mạnh, nó sẽ dễ dàng hơn nhiều để dập lửa. ). Câu này sử dụng tính từ trái nghĩa: difficult >< not easy.
Đáp án A
To V: để làm gì (diễn tả mục đích)
E.g: To do the test well, students have to study hard.
^ Đáp án A (stayed => to stay)
Dịch nghĩa: Để có mối quan hệ chặt chẽ thì các thành viên trong gia đình phải quan tâm đời sống của nhau
Đáp án A
Stayed => to stay vì khi chỉ mục đích để làm gì ta dùng to Vo
Câu này dịch như sau: Để có mối quan hệ chặt chẽ, các thành viên trong gia đình phải quan tâm đời sống của nhau
Đáp án B
Cấu trúc Modal verb + have + PP: chỉ suy đoán trong quá khứ
- Must have done: chắc chắn đã xảy ra (gần 100% chắc chắn)
- Should have done: đáng lẽ đã nên xảy ra (nhưng sự thật là không xảy ra
- Could have done: co thể xảy ra (chỉ khả năng của con người, khoảng 80% chắc chắn)
- May have done: có thể xảy ra (chỉ sự việc, khoảng 80% chắc chắn)
Tạm dịch: John đáng lý nên làm xong bài vào sáng qua nhưng tôi đã làm cho anh ấy. Anh ấy nợ tôi một lời cảm ơn