<...">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 8 2023

1. should ask

*must not ask là sai vì người quản lí mới nên hỏi vài câu hỏi trước khi thực hiện thay đổi

*have to ask (mang tính chủ quan) nên có làm hay không làm cũng được nên ta không chọn đáp án này

2. could prevent

Vì sau would, could là V_inf

3 tháng 8 2023

1) should ask

3) could prevent

13 tháng 1 2024

1 that => what 

2 like => as

3 interviewing => interviewed

4 them => their

5 read => reading

6 are => is

7 but => but also

8 bored => boring

9 informations => information

10 on => from

11 tháng 1 2023

loading...

11 tháng 1 2023

đừng có ăn nói mất dạy như thế ạ

22 tháng 9 2021

1d. 2d. 3a. 4c. 5b

22 tháng 9 2021

1- d
2- d
3- a
4- c
5- b

loading...

 

26
29 tháng 7 2023

em cô

 

em ạ

 

18 tháng 1 2024

1. feed -> fed
2. bleed -> bled
3. breed -> bred
4. overfeed-> Overfed 
5. say -> Said 
6. lay -> Laid 
7. mislay -> Mislaid 
8. send -> Sent 
9. bend -> Bent 
10. blow -> Blew 
11. crow -> Crew 
12. know -> knew
13/ grow -> grew
14. throw -> threw
15. bear -> Bore 
16. forbear -> Forbore 
17. swear -> Swore 
18. tear -> Tore 
19. begin -> Began 
20. drink -> Drank 
21. sing -> Sang 
22. sink -> Stank 
23. stink -> Stank 
24. ring -> Rang 
25. burn -> Burnt 
26. dream -> Dreamt 
27. lean -> Leant 
28. mean -> Meant 
29. do -> Did 
30. have -> Had 
31. it -> Itted
32. come -> Came 
33. make -> Made 
34. sleep -> Slept 
35. take -> Took 
36. get -> got
37. write -> wrote
38. hear -> Heard 
39. read -> Read 
40. cut -> Cut 
41. break -> Broke 
42. sit -> Sat 
43. speak -> Spoke 
44. drive -> Drove 
45. swim -> Swam 
46. buy -> Bought
47. think -> Thought 
48. understand -> Understood 
49. catch -> Caught  
50. fall -> Fell 
51. feel -> Felt 
52. find -> Found 
53. see -> Saw 
54. give -> gave
55. go -> went
56. keep -> kept
57. let -> ley
58. meet -> met
59. leave -> left
60. sell -> sold
61. build -> built
62. say -> said
63. shake -> shook
64. shut -> shut
65. smell -> smelt
66. stand -> stood
67. steal -> stole
68. teach ->  taught

27 tháng 4 2024

1. feed -> fed
2. bleed -> bled
3. breed -> bred
4. overfeed-> Overfed 
5. say -> Said 
6. lay -> Laid 
7. mislay -> Mislaid 
8. send -> Sent 
9. bend -> Bent 
10. blow -> Blew 
11. crow -> Crew 
12. know -> knew
13/ grow -> grew
14. throw -> threw
15. bear -> Bore 
16. forbear -> Forbore 
17. swear -> Swore 
18. tear -> Tore 
19. begin -> Began 
20. drink -> Drank 
21. sing -> Sang 
22. sink -> Stank 
23. stink -> Stank 
24. ring -> Rang 
25. burn -> Burnt 
26. dream -> Dreamt 
27. lean -> Leant 
28. mean -> Meant 
29. do -> Did 
30. have -> Had 
31. it -> Itted
32. come -> Came 
33. make -> Made 
34. sleep -> Slept 
35. take -> Took 
36. get -> got
37. write -> wrote
38. hear -> Heard 
39. read -> Read 
40. cut -> Cut 
41. break -> Broke 
42. sit -> Sat 
43. speak -> Spoke 
44. drive -> Drove 
45. swim -> Swam 
46. buy -> Bought
47. think -> Thought 
48. understand -> Understood 
49. catch -> Caught  
50. fall -> Fell 
51. feel -> Felt 
52. find -> Found 
53. see -> Saw 
54. give -> gave
55. go -> went
56. keep -> kept
57. let -> ley
58. meet -> met
59. leave -> left
60. sell -> sold
61. build -> built
62. say -> said
63. shake -> shook
64. shut -> shut
65. smell -> smelt
66. stand -> stood
67. steal -> stole
68. teach ->  taught

23 tháng 8 2023

24 tháng 8 2023

 loading...

8 tháng 11 2021

Hơi dài mng thông cảm ạ

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

A: Are you writing a letter? 

(Bạn đang viết thư à?)

B: No, I'm not. 

(Không phải.)

C: Are you doing your homework? 

(Bạn đang làm bài tập về nhà à?)

B: Yes, I am. 

(Đúng rồi.)