Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Bài làm:
36cm3 = 0,036 lít = 0.000036m3
4500m3 = 4500000dm3 = 45.108cc
0,13cc = 0.00013 lít = 0,13 ml
97mm3 = 0,097 ml = 0,000000097m3
659 lít = 659000 cc = 659.106mm3
99mm3 = 0,000099 lít = 0,099cm3
1872 lít = 1,872m3 = 1872000 ml
12000cc = 0,012m3 = 12000 ml
78cc = 0,078dm3 = 78cm3
2038 lít = 2038000cc = 2,038m3
(1cc = 1cm3; 1 lít = 1dm3)
Bạn cũng có thể đổi tại các trang web sau:
1.Chuyển đổi Centimet khối sang Mét khối
2.Chuyển đổi Mét khối sang Centimet khối
3.Chuyển đổi Lít sang Centimet khối
4.Chuyển đổi Centimet khối sang Lít
5.Chuyển đổi Mét khối (m3) sang (dm3) | Công cụ chuyển đổi thể tích
6.1cc bằng bao nhiêu ml, lít, m3 - Mẹo chuyển đổi nhanh
1 m3 = 1000 dm3
= 1 000 000 cm3
= 1000 lít
= 1 000 000 ml
Câu 1: Đổi đơn vị
a. 1m = .......dm
b. 1m = ........cm
c. 1cm =........mm
d. 1km = ...........m
e. 1m3= ...........dm3
f. 1m3 =1000000 cm3
g. 1m3 = 1000lít
h. 1m3=1000000 ml
i. 1m3=1000000cc
36cm3 =.......0,036.............L=.........36000000.......mm3.
4500 m3=....4500000.........dm3=......4500000.............cc.
0,13 cc=.....0.013...L=......0,13..........ML.
97 mm3=.......0.097......ML=.......\(\dfrac{0,097}{1000000}\)........m3.
659L=.......659000.......cc=.......659000000.........mm3.
(chú ý đơn vị)
\(36cm^3=0,036l=36000mm^3\)
\(4500m^3=4500000dm^3=4500000000cc\)
\(0,13cc=0,00013l=130ml\)
\(659l=659000cc=659000000mm^3\)
\(9mm^3=0,000009l=0,009cm^3\)
\(1,872l=0,001872m^3=1872ml\)
\(12000cc=0,012m^3=12000ml\)
\(78cc=0,078dm^3=78cm^3\)
\(20338l=20338000cc=20,338m^3\)
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,013km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7 dm3=700cm3=700ml
2/
\(650g=0,65kg\)
Trong luong cua qua can co khối luong 650g là:
\(P=10.m=0,65.10=6,5N\)
1.
9km=9000m=9000000mm
7,5km=7500m=7500000mm
13000mm=13m=0,13km
5m3=5000dm3=5000000cm3
0,7dm3=700cm3=700ml
2. Đổi:650g=6,5 N
Vậy, quả cân đó có trọng lượng là 6,5N
C1. Tìm số thích hợp điền vào các chỗ trống dưới đây:
1 m3 = (1)...... dm3 = (2)..............cm3 .
lm3 = (3)........lít = (4)..........ml = (5)............cc.
Bài giải:
(1) - 1000 dm3 ; (2) - 1000000 cm3 ;
(3) - 1000 lít; (4) - 1000000 ml;
(5) - 1000000 cc.
5 lang = 500000mg = 5 ta
897000mg = 0,00897 ta = 89,7dag
\(35m^3=35000l=35000000cc\)
\(1200ml=1200000mm^3=1200cc\)
\(76cm^3=0,076dm^3=76000mm^3\)
\(97l=0,097m^3=97000ml\)
\(4927l=4927000cc=4,927m^3\)
\(88ml=88cc=0,088l\)
\(42mg=0,042g=0,00000042\)tạ
\(45dam=0,45km=450m\)
\(53m^3=53000l=53000000cc\)
\(2001ml=2001000mm^3=2001cc\)
\(8,12m^3=8120dm^3=8120000ml\)
\(67000mm^3=67cm^3=0,067dm^3\)
\(79,4ml=0,0000794m^3=0,0794l\)
\(2,794m^3=2794l=2794000cc\)
\(0,88ml=0,00088l=0,88cc\)
\(5\) lạng\(=500000mg=0,5kg\)
\(879000mg=0,00879\)tạ\(=89,7dag\)
a, 25dm= 2500mm= 0,0025km
b, 0,05\(m^3\) = \(50dm^3\) = \(50000cm^3\)
c, \(2,5dm^3\)= \(2500ml\) \(=2,5l\)d
d, \(2450g=2,45kg=0,0245\)tạ
e, \(25kg=25000g=250000mg\)
Bài làm:
a) 25 dm = 2500 mm = 0,0025 km
b) 0,05 m3 = 50 dm3 = 50000 cm3
c) 2,5 dm3 = 2500 ml = 2,5 lít
d) 2450 g = 2,45 kg = 0,0245 tạ
e) 25 kg = 25000 g = 25.106 mg
Bạn tham khảo:
1. Cho mình hỏi 1kg = bao nhiêu mg? | Yahoo Hỏi & Đáp
2. 1m bằng bao nhiêu dm, cm, mm
3. 1 ml, 100ml bằng bao nhiêu l(lít)
4. Bảng Kilôgam sang Gam
Câu 1 :
a) 1m = 10dm
b) 1m = 100cm
c) 1cm = 10mm
d) 1km = 1000m
e) 1m3 = 1000dm3
f) 1m3 = 1000000cm3
g) 1m3 = 1000dm3 = 1000 lít
h) 1m3 = 1000000 ml
i) 1m3 = 1000000cc
Câu 2:
a) Trọng lượng của quả cân là :
100g = 0,1 kg
P = 10.m = 10 . 0,1 = 1N
Đ/s : 1N
b) Khối lượng của quả cân là :
\(P=10.m\Rightarrow m=\frac{P}{10}=\frac{2}{10}=0,2\left(kg\right)\)
Đ/s : 0,2 kg
c) Trọng lượng của quả cân là :
\(P=10.m=10.1=10N\)
Đ/s : 10N
a.1m = 10dm
b 1m =100cm
c 1cm = 10mm
d 1km =1000m
e 1m3 = 1000dm3
c1: cc (cubic centimeters)
1m3 = 1000 lít = 1.000.000 ml = 1 000 000 cc (cubic centimeters)
1 m3 = 1000 dm3 = 1 000 000 cm3
1 m3= 1000 lít = 1 000 000 ml= 1 000 000 cc