Tìm từ trái nghĩa với từ “chia lẽ”

">
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

3 tháng 2 2021

Đoàn kết:))

3 tháng 2 2021

Từ trái nghĩa với từ chia lẽ là: đoàn kết

5 tháng 8 2019

tốt – xấu , ngoan – hư , nhanh – chậm , trắng – đen , cao – thấp , khỏe – yếu

28 tháng 8 2021

Tốt- kém

Ngoan- hư

Nhanh- chậm

Trắng- đen

Cao- thấp

Khỏe- yếu

29 tháng 3 2018

Trả lời:

- Thỏ chạy rất nhanh.

- Rùa bò rất chậm.

20 tháng 8 2021

Lan học giỏi.                                                                                                                                                                                                        Linh học dốt                                                                                                                                                                                                       

13 tháng 4 2018

TRÁI NGHĨA VỚI CHẬM  NHANH

13 tháng 4 2018

nhanh

24 tháng 3 2019
Ai (cái gì, con gì) thế nào ?
Thỏ chạy rất nhanh.
Sên đi rất chậm.
Trâu cày rất khỏe.
Chú gà mới nở vẫn còn rất yếu.

Là từ:ngại khó;ngại khổ

1 tháng 4 2018

Từ trái nghĩa với kiên trì là nhụt chí , ngại khó , ....

Nhìu lắm bn

hok tốt# =.=

9 tháng 2 2019

Trả lời:

b) ngoan:  hư

c) nhanh:  chậm

d) trắng:  đen

e) cao:  thấp

g) khỏe:  yếu

9 tháng 5 2017

- Chỉ những người sinh ra bố : ông bà nội

- Trái nghĩa với nóng : lạnh

- Cùng nghĩa với không quen : lạ

22 tháng 11 2017

Tìm từ trái nghĩa :

ƯỚC MƠ :KHÔNG ƯỚC MƠ

Chắc vậy 

22 tháng 11 2017

không có ước mơ riêng của mình và cũng ko biết mình sẽ mơ ước những gì

13 tháng 5 2018

a) Bắt đầu bằng ch hoặc tr :

- Chỉ nơi tập trung đông người mua bán : chợ

- Cùng nghĩa với đợi : chờ

- Trái nghĩa với méo : tròn

b) Có thanh hỏi hoặc thanh ngã :

- Chỉ hiện tượng gió rất mạnh, gây mưa to, có sức phá hoại dữ dội : bão

- Cùng nghĩa với cọp, hùm : hổ

- Trái nghĩa với bận : rảnh

24 tháng 4 2021

đen tuyền, ngu dốt, chậm chạp, yếu ớt, chăm chỉ, thấp bé

24 tháng 4 2021

trắng tinh - đen xì

giỏi giang - ngu dốt

nhanh nhẹn - chậm chạp

khỏe mạnh - yếu ớt

lười biếng - chăm học

cao lớn - thấp nhỏ