Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đoạn hội thoại:
Fred: Hello. I’m Fred. What’s your name?
Sally: Hi. I’m Sally. How are you?
Fred: I’m fine, thanks. How are you?
Sally: I’m fine, thank you.
Fred: Goodbye.
Sally: Bye.
Hướng dẫn dịch:
Fred: Xin chào. Mình là Fred. Tên bạn là gì?
Sally: Chào cậu. Mình là Sally. Bạn có khỏe không?
Fred: Mình khỏe, cảm ơn bạn. Bạn có khỏe không?
Sally: Mình khỏe, cảm ơn bạn.
Fred: Tạm biệt bạn.
Sally: Tạm biệt.
1.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng vậy.)
2.
A: Is there a fox?
(Có một con cáo à?)
B: No, there isn’t.
(Không, không có.)
hi: chào
hello:chào
what: cái gì
is:là
you:bạn
name: tên
who: là ai
on: bên trên
in: bên trong
~ đổi k nhé ~
các từ sau có ngĩa là gì
hi, chòa
hello, chào
what, là gì
is, là
you, bạn
name , tên
,you , bạn
,who, là ai
on, trên
in , trong
Nước.
không khí