minuteyearpigs
K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

16 tháng 11 2016

1. school: students, classes.

2. factory: shift, workers , machine, goods.

3. time: minute, year.

4. plants: vegetables, flowers, rice, crop.

5. animals: pigs, buffalo, chickens.

21 tháng 11 2016

1.school: Students, classes

2.factory: Shift, worker, machine, goods

3.time: Minute, year

4.plants: Vegetables, flowers, rice, crop

5.animals: pigs, buffalo, chickens

Chúc bạn học tốthaha

1 tháng 8 2018

1. school: numbers, homework, reference, teachers, students, library

2. library: shelves, book, lend

3. subjects: physics, Literature, Math, English

4. clock: face, minutes, hour

5. sports: badminton, football, basketball, baseball

1 tháng 8 2018

1. school: teachers; homework; students

2. library: shelves ; books; reference; library

3. subjects: physics; Literature; Math; English

4. clock: numbers; minute;

5. sports: badminton; football; basketball; baseball 

\(1.School:homework;face;students;teachers;libray\)

\(2.Library:shelves;books;reference;numbers;lend\)

\(3.Subjects:physics;math;english\)

\(4.Clock:minute;hour\)

\(5.Sports:baseball;badminton;football;basketball\)

Chúc bạn học tốt!

20 tháng 8 2016

-So sánh hơn:

+ good/well =>better

+bad/badly=>worse

+little=>less

+far=>farther

+many/much=>more

-So sánh nhất

+good/well =>best

+bad/badly=>worst

+litter=>least

+far=>furthest

+many/much=>most

 

 

 

 

20 tháng 8 2016

[Thứ tự: Adj_Comparatives_Superlatives]

Good_Better_The best

Well_Better_The best

Bad_Worse_The Worst

Badly_Worse_The worst

Little_Less_The least

Far_Farther/ Further_The farthest/ the furthest

Many/ much _ More _ The most.

6 tháng 3 2017

1/ B

2/ E

3/ F

4/ C

5/ D

6/ A

Study Well !

10 tháng 11 2016

1. penpal

2. hight hold

3. earwide

4. everyone

5. baseball

6.song

7. houseleu

11 tháng 11 2016

1. pen-pal
2. hight-school
3. ear-phone
4. every-one

5.base-ball

6. song-book

7.house-hold

8. world-wide

9. in-doors

10. school-yard

** Chú ý : "- " bằng nối với chứ ko phải là từ đó có dầu gạch đâu nha :V

19 tháng 8 2016
AdjectiveComparativesSuperlative
GoodBetterBest
WellBetterBest
BadWorseWorst
BadlyWorseWorst
LittleLessLeast
MuchMoreMost1
ManyMoreMost
   

 

19 tháng 8 2016

Mình làm dư hàng

   Adjectives/ Adverbs

   Comparatives

        Superlatives     

GoodBetterBest
WellBetterBest
BadWorseWorst
BadlyWorseWorst
LittleLesLeast
MuchMoreMost1
ManyMoreMost

 

12 tháng 8 2016

Minh xep theo thu tu luon nha:

 1) F

2) C

3) D

4) B

5) G

6) E

7) A

8) H

12 tháng 8 2016

Cảm ơn bạn nhiều nha Dark Wings !

30 tháng 7 2016

Hình bé quá bạn ơi

30 tháng 7 2016

3) under

4) up

5) next to

6) across

7) behind

8) opposite

9) between

10) down

11) along

12) above

13) past

14) over

15) round

Làm biếng gõ chữ nên làm vầy cho nhanh

3 tháng 3 2020

/ʃ/: discussion, musician, special, fiction, sunshine, social, anxious, machine, sure, delicious

/ʤ/: vision, leisure, conclusion, usually, treasure, television, decision, measure, occasion, pleasure