Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. These students are studying.
(Những học sinh này đang học.)
2. The boat isn’t moving.
(Chiếc thuyền không di chuyển.)
3. Her students are staying at at home and learning the lessons on television.
(Học sinh đang ở nhà và học bài trên truyền hình.)
4. I'm watching the dancers.
(Tôi đang ngắm các vũ công.)
RULES |
1. The present continuous talks about things happening now. (Thì hiện tại tiếp diễn nói về những sự việc đang xảy ra ở hiện tại.) 2. We form the present continuous with the verb be. (Chúng ta hình thành thì hiện tại tiếp diễn với động từ be.) 3. We add -ing to the main verb. (Chúng ta thêm –ing vào động từ chính.) |
An eagle can see a small animal from a great distance.
(Đại bàng có thể nhìn thất động vật nhỏ ở khoản cách xa.)
Ostriches can’t fly.
(Đà điểu không thể bay.)
Can a scorpion kill a human? Yes, it can. / No, it can’t.
(Bọ cạp có thể giết người không? Vâng, nó có thể./ Không, nó không thể.)
Can elephants hear with their ears and their feet? Yes, they can. / No, they can’t.
(Voi có thể nghe bằng tay và chân không? Vâng, chúng có thể./ Không, chúng không thể.)
1. We're going to travel by train.
(Chúng ta sẽ đi du lịch bằng tàu hỏa.)
2. I am going away.
(Tôi sắp đi xa.)
3. What are you going to do this summer?
(Bạn định làm gì vào mùa hè này?)
RULES (Quy luật) |
Adverbs of frequency come… (Các trạng từ chỉ tần suất đứng…) 1. after the verb be. (sau động từ “be”.) 2. before other verbs. (trước các động từ khác.) |
RULES (Quy tắc)
We use should / shouldn’t to give advice.
(Chúng ta sử dụng should / shouldn't để đưa ra lời khuyên.)
The he / she / it forms of should / shouldn’t are the same.
(Hình thức he / she / it của should / shouldn’t giống nhau.)
RULES (Quy tắc) |
We use might when don't know if something is true. (Chúng ta sử dụng might khi chúng ta không biết điều gì đó có đúng hay không.) The he/she/it forms of might are the same. (Dạng he/she/it của might đều giống nhau.) |
Sometimes Suman was tired or sad and she didn't want to look at the camera...
(Thỉnh thoảng, Suman mệt mỏi hoặc buồn bã và cô ấy không muốn nhìn vào máy ảnh...)
From one day to the next Suman didn't change a lot...
(Từ ngày này sang ngày khác, Suman không thay đổi nhiều...)
RULE: Form the past simple negative of an ordinary verb, we use didn' t+ verb in the base form. (QUY TẮC: Để hình thành thì quá khứ đơn dạng phủ định của động từ thường, chúng ta sử dụng động từ didn 't + động từ ở dạng nguyên thể) |
1.DON'T have
2.DOESN't watch
3.DON'T / go
1. The younger children don’t help.
(Những đứa trẻ nhỏ hơn không giúp được.)
2. Sue doesn’t watch TV a lot.
(Sue không xem tivi nhiều.)
3. The Radfords don’t usually go to restaurants.
(Gia đình Radfords không thường đi nhà hàng.)