Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
II/ Tìm từ không thuộc nhóm với các từ còn lại:
0/ A. lip 1/ A. arm |
B. mouth B. nose |
C. tooth C. finger |
D. leg D. shoulder |
2/ A. leg |
B. hair |
C. toe |
D. foot |
3/ A. nose |
B. hair |
C. hand |
D. eye |
4/ A. round |
B. oval |
C. face |
D. long |
5/ A. elbow |
B. neck |
C. hand |
D. finger |
Chúc bạn học tốt
1 a, b,evening c,dinner d,film
2 a,study b,surf c,up d,bus
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing
4, come b,once c,bicycle d,centre
1 a, b,evening c,dinner d,film ( liên quan i)
2 a,study b,surf c,up d,bus (liên quan u)
3 a,kind b,ride c,twice d,fishing ( liên quan i)
4, come b,once c,bicycle d,centre ( liên quan c)
Hk tốt
Sai bỏ qua
V. Sắp xếp trật tự từ trong các câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh (2 điểm)
1.do / what / she / does / ?
=> What does she do?
2.school / I / and / this / my/ student / am / a / is
=> I am a student and this is my school.
3.eraser / that / is / your / ?
=> Is that your eraser?
4.Mai's class / students / are / twenty / in / there
=> There are twenty students in Mai's class.
5.book / where / my / is?
=> Where is my book?
I. Chọn câu trả lời đúng nhất (3 điểm).
1.______ is your name?A. Who B. What C. Where D. How
2.That is ______ ruler.A. a B. an C. the D. I
3.______ ? Fine , thanks.A. How are you B. How old are you C. What’s your name D. What is this
4.There ______ five people in my family.A. is B. are C. am D. do
5.Is ______ your teacher? – Yes, it is A. there B. those C. these D. this
6.______ people are there in your family?A. How many B. What C. How D. When
7.How old is he? – He’s ______.A. fifth B. second C. first D. fifteen
8.What ______ he ______? – He’s an engineer.A. does – do B. do – does C. do – do D. does – does
9.Hoa brushes ______ teeth every morning.A. his B. her C. my D. your
10.Where do you live? ______.A. I live in Hanoi B. I'm at school C. I'm twelve years old D. I'm fine. Thanks
11.Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân:A. couches B. benches C. houses D. tomatoes
12.______ ? - It’s an eraser.A. What’s your name? B. Who is that? C. What’s that? D.Where is that?
13.Tìm từ khác loại:A. teacher B. classmate C. student D. board
14.How many ______ are there in your class? - There are 35.A. benchies B. bench C. benches D. benchs
15.How old is your mother? ______ .A. He’s forty years old B. She’s forty C. She’s forty year old D. A & C are correct
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood Gạch chân ở 2 chữ o
2. A. days B.plays C.says D.Always Gạch chận ở chữ ays
3. A.question B. Station C. information D. interesection gạch chân ở chữ tion
4. A. tube B. letture C. music D. menu gạch chân ở chữ u
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy gạch chân ở chữ a
1. A. School B. Food C. Classroom D. Flood
2. A. days B.plays C.says D.Always
3. A.question B. Station C. information D. interesection
4. A. tube B. letture C. music D. menu
5. A Bank B. gram C. farmer D. paddy
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
Find the word which has different sound in the part underlined.
1. A. advice B price C. nice D. police ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ i nhé)
2. A. stamps B desks C. rubbers D. cats ( A , B , C . D đều gạch chân dưới chữ s)
3. A. couches B. boxes C. houses D. tables ( gạch chân dưới es )
4. A lunch B computer C . calculator D. uniform ( gạch chân chữ u )
5 A. great B. cheap C. peace D. meal ( gạch chân dưới ea )
1. A. Kind B. Confident C. Nice D. Like
2. A. Request B. Project C. Neck D. Exciting
3. A. Foot B. Book C. Food D. Look
4. A. Finger B. Leg C. Neck D. Elbow
5. A. Creative B. Think C. Idea D. Big
1B
2A
3C
4A
5C