Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. How many birds are there? - Eighteen birds.
(Có bao nhiêu con chim? - 18 con chim.)
2. How many circles are there? - Eleven circles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 11 hình tròn.)
3. How many triangles are there? - Fourteen triangles.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 14 hình tam giác.)
4. How many snakes are there? - Twenty snakes.
(Có bao nhiêu hình tròn? - 20 con rắn.)
1.Where are you from?
2.I listen to music .
3.There are elevent octopuses.
4.This is my uncle.
`1.` Where are you from?
- HTD: (?) (Wh_question) + is/am/are + S + O?
2. I listen to music.
- HTD: (+) S + V(s/es)
3. There are three octopuses.
- There are + N(số nhiều đếm được)
4. This is my uncle.
- This is + N(số ít đếm được)
1. What’s that? - It’s a goat.
(Kia là gì? - Nó là môt con dê.)
2. What’s that? - It’s a bird.
(Kia là gì? - Nó là môt con chim.)
3. What’s that? - It’s a mouse.
(Kia là gì? - Nó là môt con chuột.)
4. What’s that? – It’s a dog.
(Kia là gì? - Nó là môt con chó.)
5. What’s that? - It’s a cat.
(Kia là gì? - Nó là môt con mèo.)
6. What’s that? – It’s a cow.
(Kia là gì? - Nó là môt con bò sữa.)
7. What’s that? – It’s a duck.
(Kia là gì? - Nó là môt con vịt.)
8. What’s that? - It’s a pig.
(Kia là gì? - Nó là môt con heo/ lợn.)
Hướng dẫn thêm:
Yes (Có/Đúng)
No (Không/Sai)
Đánh dấu vào các ô Yes/No dựa theo nội dung bài nghe
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Da Nang.
(Tôi đến từ Đà Nẵng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from Hai Phong.
(Tôi đến từ Hải Phòng.)
- Where are you from?
(Bạn từ đâu đến?)
I’m from New York.
(Tôi đến từ New York.)
Wow!
Tóc:Hair
cái mặt:Face
mắt:Eye
mũi:Nose
miệng:mouth
cổ:neck
cánh tay:arm
bụng:belly
cái chân:the lè
tóc :hair
cái mặt :face
mắt :eye
mũi :nose
miệng:mouth
cổ :neck
cánh tay:arm
bụng :belly
cái chân :the leg
tim cho mình nha bạn =>>