Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
30) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
31) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
32) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
33) 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3 (PO4)2
34) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
35) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
Các công thức đúng: Na2O; CO2, SO2
Các công thức sai: CaO2, AlO, FeCl, Na2OH, Ba2SO4, Ca2CO3, K2PO4, ZnOH, MgCl, Na(NO3)2, Na2PO4
Sửa lại các công thức sai: CaO, Al2O3, FeCl2 (FeCl3), NaOH, BaSO4, CaCO3, K3PO4, Zn(OH)2, MgCl2, NaNO3, Na3PO4
2,Fe3O4 + 4CO ➝ 3Fe + 4CO2
3,Cu + 4HNO3 ➝ Cu(NO3)2 + 2H2O + 2NO2
4,Fe + 6HNO3 ➝ Fe(NO3)3 + 3H2O +3NO2
5,2Fe3O4 +10H2SO4 ➝ 3Fe2(SO4)3 + SO2 +10H2O
6,MnO2 +4HCl ➝ MnCl2+ 2H2O +Cl2
7,3Na2SO3 + 2KMnO4 + H2O ➝ 3Na2SO4 + 2KOH +2MnO2
8,6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 ➝ 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 7H2O
9,5NaSO3 + 3H2SO4 + 2KMnO4 ➝ 5Na2SO4 + 2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O
🍲 Fe3O4 + 4H2 → 3Fe + 4H2O
🍉 Fe3O4 + 4CO → 3Fe + 4CO2
🍣 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 4H2O + 2NO↑
🍆 Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + 2H2O + NO↑
🍵 2Fe3O4 + 10H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + SO2↑ + 10H2O
🍟 MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2↑
🍝 3Na2SO3 + K2Cr2O7 + 4H2SO4 → 3Na2SO4 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 4H2O
🍦 6FeSO4 + K2Cr2O7 + 7H2SO4 → 3Fe2(SO4)3 + K2SO4 + Cr2(SO4)3 + 7H2O
🍰 5NaSO3 + 3H2SO4 + 2KMnO4 →5NaSO4 +2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O
https://hoc24.vn/hoi-dap/question/518243.html
link cụ thể
Chất | Phân loại | Đọc tên |
Na2SO3 | muối trung hòa | natri sunfit |
MgCl2 | muốt trung hòa | magie clorua |
Ca(H2PO4)2 | muối axit | caxi hidrophotphat |
Cu(NO3)2 | muối trung hòa | đồng nitrat |
KHCO3 | muối axit | kali hidrocacbonat |
Na2S | muối trung hòa | natri sunfua |
Fe2(SO4)3 | muối trung hòa | sắt (III) sunfat |
K2HPO3 | muố axit | kali hidrophotphit |
Oxi luôn có hóa trị II và Hidro (I) nên mình bỏ qua nhé
NO( N(II))
NO2(N (IV))
N2O3 ( N (III) )
; N2O5( N(V))
; NH3(N (III)) ;
HCl ( Cl (I))
; H2SO4 ( SO4(II)) ; H3SO4( cái này ghi sai rồi);
Ba(OH)2 ( Ba(II) , (OH) (I) )
; Na2SO4 ( Na(I) , SO4(II))
; NaNO3(Na(I), NO3(I))
Ca(HCO3)2 ( Ca(II) , nhóm HCO3 (I)
Na2HPO4 ( nhóm HPO4(II))
Mg(H2PO4)2 ( Mg(II) , ( H2PO4) (I )
dễ ợt áp dụng các bc lm sau:
Tính khối lượng mol
Tính số mol nguyên tử của mổi nguyên tố trong một mol hợp chất
Tính khối lượng mỗi nguyên tố
Tính phần trăm khối lượng các nguyên tố
Cứ áp dụng là làm được ngay thôi
bạn giảng vậy mk cx ko hiểu dk dâu mà huống chi bạn đó còn chưa hok
ơ ơ, bạn đăng lên mà không kiểm tra à, hay bạn đăng rồi tự tl ở nick khác đó, cái này trên mạng có mà, có cả bài giải nữa
Phương pháp lập phương trình hóa học (có bài tập vận dụng Cơ bản và nâng cao)
đó, chưa kiểm tra mà đã đăng rồi ==" đây này, b ko load xuống xem thì mk cop cho mak đọc, lần sau nhớ đọc kĩ rồi đăng nha
1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
7) 4P + 5O2 → 2P2O5
8) N2 + O2 → 2NO
9) 2NO + O2 → 2NO2
10) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
11) 2SO2 + O2 → 2SO3
12) N2O5 + H2O → 2HNO3
13) Al2(SO4)3 + 6AgNO3 → 2Al(NO3)3 + 3Ag2SO4
14) Al2 (SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
15) CaO + CO2 → CaCO3
16) CaO + H2O → Ca(OH)2
17) CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
18) 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
19) 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2
20) 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2
21) 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
22) 2C4H10 + 13O2 → 8CO2 + 10H2O
23) C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4
24) 2 C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2
25) CH3COOH+ Na2CO3 → CH3COONa + H2O + CO2
26) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
27) Ca(OH)2 + 2HBr → CaBr2 + 2H2O
28) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
29) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2 H2O
30) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
31) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
32) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
33) 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3 (PO4)2
34) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
35) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
36) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
37) 2Al(OH)3 + 6HCl → 2AlCl3 + 6H2O
38) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
39) MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
40) 2KNO3 → 2KNO2 + O2
41) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
42) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaNO3
43) AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
44) 2Al(OH)3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + 4H2O
45) 2KClO3 → 2KCl + 3O2
45) Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3
46) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
47) 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
48) Ba(OH)2 + HCl → BaCl2 + 2H2O
49) BaO + 2HBr → BaBr2 + H2O
50) 3Fe + 2O2 → Fe3O4
Công nhận bạn hay thiệt đó! Mình thì ko đủ kiên nhẫn trả lời hết 50 câu đâu
1) MgCl2 + 2KOH → Mg(OH)2 + 2KCl
2) Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
3) Cu(OH)2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O
4) FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
5) Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2 (SO4)3 + 3H2O
6) Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3
7) 4P + 5O2 → 2P2O5
8) N2 + O2 → 2NO
9) 2NO + O2 →2NO2
10) 4NO2 + O2 + 2H2O → 4HNO3
11) 2SO2 + O2 → 2SO3
12) N2O5 + H2O → 2HNO3
13) Al2(SO4)3 + 6AgNO3 → 2Al(NO3)3 + 3Ag2SO4
14) Al2 (SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
15) CaO + CO2 → CaCO3
16) CaO + H2O → Ca(OH)2
17) CaCO3 + H2O + CO2 → Ca(HCO3)2
18) 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
19) 6Na + 2H3PO4 → 2Na3PO4 + 3H2
20) 2Na + 2H3PO4 → 2NaH2PO4 + H2
21) 2C2H2 + 5O2 → 4CO2 + 2H2O
22) 2C4H10 + 13O2 → 8CO2 + 10H2O
23) C2H2 + 2Br2 → C2H2Br4
24) C6H5OH + Na → C6H5ONa + 1/2H2
25) 2CH3COOH+ Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
26) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
27) Ca(OH)2 + 2HBr → CaBr2 + 2H2O
28) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
29) Ca(OH)2 + H2SO4 → CaSO4 + 2H2O
30) Ca(OH)2 + Na2CO3 → CaCO3 + 2NaOH
31) Na2S + H2SO4 → Na2SO4 + H2S
32) Na2S + 2HCl → 2NaCl + H2S
33) 2K3PO4 + 3Mg(OH)2 → 6KOH + Mg3(PO4)2
34) Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
35) Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2
36) 2Al(OH)3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 6H2O
37) Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
38) 2KMnO4 → K2MnO4 + MnO2 + O2
39) MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
40) 2KNO3 → 2KNO2 + O2
41) Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4 + 2HNO3
42) Ba(NO3)2 + Na2SO4 → BaSO4 + 2NaNO3
43) AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl
44) Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O
45) 2KClO3 → 2KCl + 3O2
45) Fe(NO3)3 + 3KOH → Fe(OH)3 + 3KNO3
46) H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + H2O + CO2
47) 2HCl + CaCO3 → CaCl2 + H2O + CO2
48) Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
49) BaO + 2HBr → BaBr2 + H2O
50) 3Fe + 2O2 → Fe3O4
*Tham khảo:
- Na2S là muối của natri và lưu huỳnh, có công thức hóa học là Na2S. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng và tan trong nước. Na2S có mùi hắc và độc, được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất các hợp chất lưu huỳnh khác.
- Na2SO3 là muối của natri và axit sulfurous, có công thức hóa học là Na2SO3. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng và tan trong nước. Na2SO3 có tính khử mạnh và được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để làm chất chống oxy hóa và chất bảo quản.
- K2SO4 là muối của kali và axit sulfuric, có công thức hóa học là K2SO4. Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng và tan trong nước. K2SO4được sử dụng trong nông nghiệp như một nguồn cung cấp kali và lân cho cây trồng.
- K2CO3là muối của kali và axit cacbonic, có công thức hóa học là K2CO3 Nó tồn tại dưới dạng bột màu trắng và tan trong nước. K2 CO3 được sử dụng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất thuốc nhuộm, thuốc tẩy và thuốc nhuộm.
cái đó có ích j à