Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
I have a puzzle book from VIETNAM.
(Tôi có 1 quyển sách câu đốvề Việt Nam.)
There are seventeen circles.
(Có 17 hình tròn.)
There are eighteen squares.
(Có 18 hình vuông.)
There are twenty triangles.
(Có 20 hình tam giác.)
Học sinh tự thực hiện.