Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: What food wil you eat?
(Bạn ăn thức ăn gì?)
B: I will eat dried food.
(Tôi sẽ ăn đồ khô.)
A: What clothes might you wear?
(Bạn có thể mặc quần áo gì?)
B: I might wear spacesuit.
(Tôi có thể mặc bộ đồ vũ trụ.)
A: Will you need to use special toilet?
(Bạn có cần sử dụng toilet đặc biệt không?)
B: Yes, I will.
(Có, tôi sẽ.)
A: What job might you do?
(Bạn có thể làm công việc gì?)
B: I might study outer space - galaxies, solar systems, stars, black holes, planets, etc.
(Tôi có thể nghiên cứu không gian bên ngoài - các thiên hà, hệ mặt trời, các ngôi sao, lỗ đen, hành tinh, v.v.)
A: How will you sleep?
(Bạn sẽ ngủ như thế nào?)
B: I will sleep in the sleeping bag.
(Tôi sẽ ngủ trong túi ngủ.)
A: How will you keep heathy?
(Bạn sẽ giữ sức khỏe như thế nào?)
B: I will maintain a balanced diet.
(Tôi sẽ duy trì một chế độ ăn uống cân bằng.)
A: How will you clean yourself?
(Bạn sẽ làm sạch bản thân như thế nào?)
B: I will use soap and a wet towel.
(Tôi sẽ sử dụng xà phòng và khăn ướt.)
A: What might you do in your free time?
(Bạn có thể làm gì vào thời gian rảnh?)
B: I might look at the stars, the Moon and the Earth outside.
(Tôi có thể nhìn các ngôi sao, Mặt trăng và Trái đất bên ngoài.)
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
Bạn nói bạn yêu tôi, tôi nói bạn điên Chúng ta không hơn gì bạn bè Bạn không phải là người yêu của tôi, giống như một người anh trai Tôi biết bạn từ khi chúng ta mới mười tuổi, vâng
Đừng lộn xộn, nói chuyện vớ vẩn đó Chỉ sẽ đẩy tôi ra, thế là xong Khi bạn nói rằng bạn yêu tôi, điều đó khiến tôi phát điên lên.
Đừng nhìn tôi với ánh mắt đó. Hàng nghìn lần
Tôi chưa nói rõ sao? Tôi chưa nói rõ sao? Muốn tôi đánh vần cho bạn nghe không? bạn? BẠN BÈ-SF-RIENDS
Bạn không có gì xấu hổ? Trông cậu mất trí Quay lại trước cửa nhà tôi Đã hai giờ sáng, mưa tầm tã
Đừng lộn xộn, nói chuyện vớ vẩn Chỉ có thể đẩy tôi ra, thế thôi Bạn trông thật điên rồ. Đây chúng ta lại tiếp tục
Vì vậy, đừng nhìn tôi với ánh mắt đó. sáu nghìn lần
Tôi đã không làm cho nó rõ ràng? (Tôi đã nói chưa?) Tôi đã không nói rõ sao? (Tôi chưa nói rõ sao?) Muốn tôi đánh vần cho bạn nghe không? F-R-I-E-N-D-SH Tôi không nói rõ sao? (Phải không?) Muốn tôi đánh vần cho bạn nghe không? (Để đánh vần nó cho bạn?) F-R-I-E-N-D-SF-R-I-E-N-D-S
F-R-I-E-N-D-Đó là cách bạn đánh vần "bạn bè" F-R-I-E-N-D-SGet điều đó trong đầu bạn
Vì vậy, đừng nhìn tôi với ánh mắt đó. Bạn thực sự sẽ chẳng đi đến đâu nếu không có một cuộc chiến. sáu nghìn lần
Tôi đã không làm cho nó rõ ràng? (Tôi đã không làm cho nó rõ ràng?) Tôi đã không làm cho nó rõ ràng? (Tôi đã nói rất rõ ràng) Muốn tôi viết nó ra cho bạn nghe không? (Yo) F-R-I-EN-D-S (Tôi đã nói F-R-I-E-N-D-S) Tôi đã không nói rõ ràng sao? (Tôi đã nói rất rõ ràng) Tôi đã không nói rõ sao? (Tôi đã nói rất rõ ràng) Muốn tôi viết nó cho bạn không? F-R-I-E-N-D-SF-R-I-E-N-D-S
1. Bus (xe uýt)
2. Tram (xe điện)
3. Boat (thuyền)
4. Car (ô tô)
5. Plane (máy bay)
6. Ferry (phà)
7. Cable car (cáp treo)
8. Subway Train (tàu điện ngầm)
A: How do you spell “monkey”?
B: M – O – N – K – E – Y.
A: How do you spell “school”.
B: S – C – H – double O – L.