K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

28 tháng 6 2017

Ex1 :

1 : A : looked B : stopped C : washed (D : wanted)

2 : A : future B : cucumber (C : public) D : duty

3 : A : band (B : allow) C : character D : paddle

4 :( A : southern) B : toothache C : athletics D : theatre

5 : A : orchestra B : church (C : chemistry) D : architect

3 tháng 12 2016

1. a. looked b. watched c. stopped d. carried

2. a. bath b. father c. theater d. health

3. a. study b. success c. surprise d. sugar

4. a. children b. charity c. charm d. champagne

5. a. danger b. angry c. language d. passage

3 tháng 12 2016

Khoanh tròn vào các chữ cái trước từ phát âm khác so với các từ còn lại:

1. a. looked b. watched c. stopped d. carried

2. a. bath b. father c. theater d. health

3. a. study b. success c. surprise d. sugar

4. a. children c. b. charity charm d. champagne

 

5. a. danger b. angry c. language d. passage

mk ko chắc đâu nha. Mong bn góp ý

15 tháng 3 2019

1B ; 2D ; 3D ; 4A ; 5D

15 tháng 3 2019

1.B. Thank.

2.C. Excited.

3.D. Celebration.

4.A. Washed.

5.D. Needed

Chúc bạn học tốt hehe

19 tháng 9 2017

1. A. bath B. father C. theater D. health

2. A. comb B. climb C. dumb D. blond

3. A. whole B. when C. where D. while

4. A. looked B. watched C. stopped D. carried

5. A. charity B. challenge C. character D. chimney

19 tháng 9 2017

1.B

2.D

3.A

4.D

5.B

7 tháng 1 2018

Bài 1 : Tìm từ có cách đọc khác ở phần gạch chân :

1. A.Honest B.Hour C.Honor D.Huour

2.A.Deaf B.Beat C.Lead D.Teach

3.A.There B.Thank C.Youth D.thristy

4.A.Fund B.Upset C.tutor D.Rug

5.A.safe B.mall C.nature D.face

6.A.option B.information C.quention D.invatation

7.A.choos B.chemistry C.character D.child

8.A.inveted B.liked C.ended D.wanted

9.A.notice B.grow C.ghost D.lost

10.A.like B.wide C.oponion D.file

7 tháng 1 2018

Bài 1 : Tìm từ có cách đọc khác ở phần gạch chân :

1. A.Honest B.Hour C.Honor D.Huour

2.A.Deaf B.Beat C.Lead D.Teach

3.A.There B.Thank C.Youth D.thristy

4.A.Fund B.Upset C.tutor D.Rug

5.A.safe B.mall C.nature D.face

6.A.option B.information C.question D.invatation

7.A.choos B.chemistry C.character D.child

8.A.inveted B.liked C.ended D.wanted

9.A.notice B.grow C.ghost D.lost

10.A.like B.wide C.oponion D.file

8 tháng 7 2017

1. A. absent

2. A. terrible

3. A. tables

4. A. chicken

5. A. tooth

6. A. watched

B. comb

B. sensible

B. noses

B. coach

B. thank

B. coughed

C. crab

C. horrible

C. boxes

C. orchestra

C. with

C. looked

D. bulb

D. delicious

D. changes

D. change

D. mouth

D. prepared

23 tháng 4 2020

1.C

2.D

3.A

4.A

5.D

6.A

7.C

1 tháng 5 2018

1 chemistry

2 collected

1 tháng 5 2018

I. Pronunciation (1pt)

A. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.

1. A. chemistry B. church C. cheetah D. chimpanzee

2. A. laughed B. looked C. collected D. stopped

B. Choose the word whose main stress pattern is not the same as that of the others.

1. A. population B. optional C. instrument D. organize

2. A. design B. prison C. trousers D. campsite

2 tháng 4 2018

Câu 1:

1. D

2. A

3. C

4. A

5. B

Câu 2:

1. Waiting room

2. Morning exercises

3. Printing factory

4. Card mask

5. Face record

24 tháng 3 2020

Tik tui nha!!!

1.C

2.D(mk chưa chắc câu này)

3.B

4.C

5.B

24 tháng 3 2020

1.C

2.A

*mik thấy câu 3 giống nhau nên mik ko biết.

4.C

5.B